(Truyện ngắn của H.P)

1.

K. trở về Hà Nội vào một chiều cuối thu, khi gió đã bắt đầu mang theo cái se lạnh đầu mùa như một lời thì thầm về mùa đông sắp tới. Mùi hoa sữa không còn nồng nàn đến cuồng dại như mấy tuần trước, giờ chỉ còn là một nỗi nhớ thoang thoảng, đủ để những tâm hồn đa cảm thấy lòng mình chùng xuống một nhịp. K. kéo vali qua con đường quen, ngước nhìn vòm lá sấu đã bắt đầu trút những chiếc lá vàng cuối cùng xuống vỉa hè, tạo thành một tấm thảm xao xác dưới chân. Anh có cảm giác mình là một chiếc lá, vừa trở về cành sau một chuyến đi xa, nhưng lại biết rằng chẳng bao lâu nữa cũng sẽ phải buông mình vào một cuộc chia ly khác.

Căn hộ của K. ở tầng bốn một khu tập thể cũ, nơi ban công có thể nhìn thấy một góc hồ mờ sương. Anh mở cửa, và mùi không khí tù đọng, lạnh lẽo chào đón anh như một người bạn cũ khó tính. Mọi thứ vẫn y nguyên như lúc anh đi. Trên tường là những tấm bản đồ thế giới, những bức ảnh anh chụp từ khắp nơi: một đỉnh núi tuyết trắng xóa ở Nepal, một ngôi đền rêu phong giữa rừng già Campuchia, một đoàn lạc đà trên sa mạc Sahara lúc hoàng hôn. Chúng là những chiến tích, là bằng chứng cho cuộc đời của một kẻ lãng du. Nhưng hôm nay, nhìn chúng, K. không còn thấy niềm kiêu hãnh của kẻ chinh phục. Anh chỉ thấy chúng là những mảnh ghép rời rạc của một bức tranh trống rỗng. Một bảo tàng của những cuộc chạy trốn.

Anh rót một ly rượu mạnh, đứng ngoài ban công, để cơn gió thu mơn man trên mặt. Gió vẫn thế, vẫn luôn là một kẻ du tử không bao giờ ngơi nghỉ, giống như anh. Nhưng có lẽ gió còn hạnh phúc hơn anh, vì gió không cần một nơi để trở về. Còn anh, mỗi lần trở về, anh lại càng thấy mình vô định hơn.

K. nhắm mắt. Ký ức ùa về, không phải là hình ảnh của những miền đất xa xôi, mà là gương mặt của Linh, người con gái anh đã từng yêu cách đây ba năm. Anh nhớ lại đêm cuối cùng của họ, cũng một đêm thu Hà Nội thế này. Linh đã khóc, đôi vai gầy run lên. Cô nói, giọng nghẹn lại: “Anh ở ngay đây, mà em có cảm giác anh đang ở cách xa hàng vạn dặm. Anh nhìn em, nhưng ánh mắt anh luôn nhìn xuyên qua em, tới một chân trời nào đó mà chỉ mình anh biết. Em mệt mỏi rồi, K. Em không thể yêu một cơn gió”.

Lúc đó, anh đã im lặng. Sự im lặng của một kẻ tội đồ không biết nói gì để bào chữa. Linh nói đúng. Anh yêu những chuyến đi, yêu cảm giác tự do, yêu nỗi cô đơn kiêu hãnh của một kẻ độc hành. Anh đã nghĩ rằng đi thật nhiều, thấy thật nhiều, tâm hồn anh sẽ trở nên rộng lớn. Nhưng anh đã lầm. Anh chỉ đang dùng sự rộng lớn của thế giới bên ngoài để che đậy sự chật hẹp, yếu đuối của thế giới bên trong. Anh đã không đủ can đảm để đi vào một thế giới duy nhất cần anh nhất: trái tim của người con gái yêu anh.

Sau khi Linh rời đi, những chuyến đi của K. càng trở nên dồn dập hơn. Anh đi như một kẻ nghiện, đi để quên, đi để không phải đối diện với căn phòng trống và tiếng vọng của chính mình. Anh đã đi đến tận cùng của đất, đã đứng ở những nơi tưởng như chỉ có trong huyền thoại. Nhưng càng đi xa, hình bóng của Linh, và cả cảm giác tội lỗi, lại càng rõ nét.

Và rồi anh gặp Hạ.

Hạ là bạn của một người bạn thân. Họ gặp nhau tình cờ trong một buổi triển lãm tranh. Nàng không có vẻ đẹp rực rỡ khiến người ta phải ngoái nhìn. Nàng có một vẻ đẹp tĩnh lặng, như một bức tranh thủy mặc, càng ngắm càng thấy sâu. Nàng làm biên tập viên cho một nhà xuất bản nhỏ, công việc của nàng là đi vào thế giới của những con chữ. K. bị thu hút bởi sự im lặng của nàng, bởi đôi mắt luôn phảng phất một nỗi buồn xa xăm nào đó. Với K., Hạ là một miền đất mới, bí ẩn và thách thức hơn bất kỳ vùng đất nào anh từng đặt chân đến.

Anh cầm điện thoại lên, ngón tay lướt tìm tên “Hạ”. Anh ngập ngừng. Gọi cho nàng, anh sẽ nói gì? Khoe khoang về một chuyến đi nữa ư? Cuối cùng, anh chỉ nhắn một dòng tin ngắn gọn: “Anh về rồi. Mai mình cà phê được không?”

Tin nhắn trả lời đến gần như ngay lập tức: “Vâng. Quán cũ nhé anh”.

Ngắn gọn và bình thản. Như chính con người nàng vậy. K. đặt ly rượu xuống, anh biết ngày mai, một hành trình khác lại bắt đầu. Một hành trình còn gian nan hơn cả việc vượt qua một dãy Himalaya.

2.

Quán cà phê cũ nằm nép mình trong một con ngõ nhỏ, yên tĩnh đến mức có thể nghe được cả tiếng lá khô rơi ngoài thềm. K. đến sớm, chọn chiếc bàn cạnh ô cửa sổ mà Hạ thích. Anh gọi một ly đen đá, nhìn những giọt cà phê chậm rãi nhỏ xuống, giống như thời gian đang đếm nhịp cho cuộc đời.

Hạ đến sau mười phút, vẫn như mọi khi, lặng lẽ như một vạt nắng xiên. Nàng mặc chiếc áo len mỏng màu kem, mái tóc đen xõa ngang vai ôm lấy khuôn mặt thanh tú. Nàng không hỏi anh có mệt không, chuyến đi thế nào. Nàng chỉ mỉm cười, một nụ cười đủ để thắp sáng cả góc quán u trầm, và nói: “Trông anh gầy và đen đi nhiều”.

Một lời chào đơn giản nhưng lại khiến K. cảm thấy ấm áp hơn bất kỳ lời hỏi thăm xã giao nào. Anh cười, một nụ cười có chút ngượng nghịu. “Sa mạc mà em. Nắng và gió ở đó hào phóng lắm”.

Và rồi K. bắt đầu kể. Anh kể về sa mạc Gobi, về những đêm ngủ dưới bầu trời ngàn sao, nơi dải Ngân Hà hiện lên như một dòng sông bạc. Anh kể về sự im lặng vĩ đại của thiên nhiên có thể khiến con người ta nghe thấy cả tiếng tim mình đập. Anh đưa cho Hạ xem những bức ảnh anh chụp. Những con người du mục với ánh mắt sâu thẳm, những hoang mạc không một dấu chân người, những bình minh rực rỡ đến nao lòng. Anh đã cố gắng dùng tất cả sự hùng vĩ của đất trời để gây ấn tượng, để cho nàng thấy thế giới của anh rộng lớn và đáng khao khát đến nhường nào. Anh đã ước có Hạ ở đó, để cùng anh thấy mặt trời lặn trên biển muối Salar de Uyuni, nơi trời và đất là một, nơi con người có cảm giác như đang đi giữa những đám mây.

Hạ xem từng bức ảnh, rất chăm chú, ngón tay thon dài lướt nhẹ trên bề mặt màn hình điện thoại. Nàng không trầm trồ trước những cảnh tượng kỳ vĩ. Nàng dừng lại rất lâu ở bức ảnh chụp một cây xương rồng đơn độc trổ ra một bông hoa đỏ thắm giữa mênh mông cát trắng. Một bông hoa bé nhỏ nhưng mang một sức sống kiên cường đến thách thức cả sự khắc nghiệt của vũ trụ.

“Nó đã phải đợi bao lâu để có một lần nở hoa như thế này, anh nhỉ?” – Hạ khẽ hỏi, mắt không rời khỏi bức ảnh.

Câu hỏi của nàng như một mũi kim châm thẳng vào nơi sâu nhất trong lòng K. Anh bỗng thấy tất cả những câu chuyện của mình trở nên vô nghĩa. Anh đã đi hàng vạn dặm, nhưng tất cả những gì anh mang về chỉ là những hình ảnh vô hồn. Còn Hạ, chỉ cần ngồi yên một chỗ, nàng cũng có thể nhìn thấu linh hồn của cả một sa mạc.

“Rất lâu, Hạ ạ. Có khi là cả một đời”. – K. đáp, giọng anh khàn đi.

Hạ ngẩng lên, nhìn anh. “Người ta thường nghĩ sa mạc là nơi chết chóc. Nhưng em lại thấy nó có một sức sống kiên cường đến đáng sợ. Nó không cần ai cả. Nó tự hút nhựa sống từ lòng đất khô cằn, tự nở hoa, tự tàn, cho riêng mình. Vẻ đẹp của nó là một vẻ đẹp tuyệt đối cô độc”.

K. sững người. Nàng đang nói về cây xương rồng, hay đang nói về chính mình? Anh chợt nhận ra sự ngây thơ của mình. Anh đã cố gắng đi vào thế giới của nàng bằng những câu chuyện về thế giới của anh, mà không biết rằng thế giới nội tâm của nàng còn rộng lớn và phức tạp hơn bất kỳ sa mạc nào. Anh đã học cách giải mã nụ cười của nàng, có nụ cười vui thật sự, có nụ cười chỉ để che đi một nỗi buồn nào đó. Anh đã cố gắng lắng nghe sự im lặng của nàng, để hiểu điều nàng không nói. Anh đã cố gắng đi trên con đường mỏng manh dệt bằng những cử chỉ quan tâm, những lời hỏi han vu vơ.

Đó mới là hành trình gian nan nhất của đời anh. Một con đường không có bản đồ, không có la bàn. Một con đường mà mỗi bước chân đều có thể giẫm phải một miền ký ức sắc nhọn nào đó của nàng, một nỗi đau mà nàng chưa bao giờ muốn sẻ chia. Anh là một kẻ du hành lão luyện trên mọi nẻo đường của thế giới, nhưng lại là một gã học trò vụng về trên con đường vào trái tim nàng.

Không khí trong quán cà phê bỗng trở nên đặc quánh. Tiếng nhạc du dương cũng không thể khỏa lấp được khoảng trống đang lớn dần giữa hai người. K. cảm thấy bàn tay mình lạnh toát. Anh muốn nắm lấy tay Hạ, muốn nói với nàng rằng anh sẵn sàng vứt bỏ tất cả những chuyến đi để được ở lại trong thế giới của nàng. Nhưng anh không thể. Có một bức tường vô hình giữa họ, một bức tường được xây bằng thời gian, bằng những nỗi đau không lời, và có lẽ, bằng cả một bóng hình khác.

“Anh đã đi hết đất cùng trời”, – K. buông một tiếng thở dài, như thể trút đi gánh nặng của tất cả những chuyến đi. “Nhưng anh nhận ra, nẻo đường khắc khoải nhất vẫn là nẻo đường vào một trái tim”.

Hạ ngẩng lên, nhìn thẳng vào mắt anh. Ánh mắt nàng không ngạc nhiên, chỉ có một sự thấu hiểu mênh mông như biển cả. Lần này, nàng không lắc đầu. Nàng chỉ khẽ mỉm cười, một nụ cười buồn bã.

“Vậy anh đã thấy mệt chưa, K.?”

Câu hỏi của nàng không phải là một sự từ chối, cũng không phải là một sự chấp nhận. Nó là một lời cảnh báo dịu dàng. Một lời nhắc nhở về sự gian nan của con đường mà anh đang muốn dấn bước. K. không trả lời. Anh chỉ biết rằng, dù mệt mỏi, dù vô vọng, anh cũng không thể quay đầu. Bởi vì lần đầu tiên trong đời, anh không muốn chạy trốn nữa.

3.

Vài ngày sau, K. tình cờ gặp lại Hạ ở một tiệm sách cũ trên đường Láng. Nàng đang đứng ở kệ văn học dịch, tay cầm một cuốn sách đã ngả màu của nhà văn Nhật Bản Kawabata Yasunari. Nàng chăm chú đến mức không nhận ra sự có mặt của anh. K. đứng lặng nhìn nàng từ xa. Dưới ánh đèn vàng của tiệm sách, trông Hạ mong manh như một trang giấy cũ, sẵn sàng tan đi bất cứ lúc nào.

Anh bước lại gần, khẽ gọi: “Hạ”.

Nàng giật mình, quay lại. Thấy K., đôi mắt nàng thoáng một chút ngạc nhiên rồi lại trở về vẻ tĩnh lặng thường ngày. “Chào anh. Trái đất tròn thật”.

“Hoặc là vì Hà Nội quá nhỏ bé cho những kẻ cô đơn”, – K. đáp, mỉm cười.

Họ nói vài câu chuyện phiếm về sách. K. mới biết Hạ có một niềm đam mê đặc biệt với văn học Nhật Bản, với cái đẹp u buồn, tinh tế và đầy những khoảng trống trong đó. Anh chợt hiểu ra thêm một chút về nàng. Nàng tìm thấy sự đồng điệu trong những nỗi buồn được viết ra một cách đẹp đẽ.

Họ rời khỏi tiệm sách khi trời đã nhá nhem tối. Hà Nội đã lên đèn. Gió mùa đông bắc đã về thật sự, mang theo hơi lạnh buốt giá. Hạ co người lại trong chiếc áo khoác. K. bất giác cởi chiếc khăn quàng len của mình ra, choàng lên cổ nàng. Một hành động hoàn toàn bản năng.

Hạ khựng lại, đôi mắt mở to nhìn anh. Bàn tay nàng vô thức chạm vào chiếc khăn quàng cổ còn vương hơi ấm của anh.

“Cảm ơn anh”, nàng nói lí nhí.

Họ đi bộ bên nhau, không nói gì, chỉ có tiếng bước chân xào xạc trên lá khô. Sự im lặng lần này không còn nặng nề như ở quán cà phê. Nó gần gũi hơn, như thể chiếc khăn choàng đã rút ngắn một khoảng cách vô hình nào đó.

Khi đi ngang qua một phòng trà nhỏ, từ bên trong vọng ra tiếng đàn dương cầm. Một giai điệu quen thuộc, da diết và u buồn. Đó là bản “River Flows in You”. K. thấy vai Hạ khẽ run lên. Nàng dừng bước, đứng lặng đi, lắng nghe.

“Em thích bản nhạc này à?” – K. hỏi khẽ.

Hạ không trả lời ngay. Nàng nhắm mắt lại, như để cảm nhận từng nốt nhạc thấm vào mình. Một lúc lâu sau, nàng mới mở mắt ra, đôi mắt long lanh ngấn nước.

“Đây là bản nhạc của An”, nàng nói, giọng khẽ như hơi thở. “Anh ấy đã chơi cho em nghe vào lần đầu tiên hẹn hò”.

“An?” – K. hỏi lại, dù trong lòng đã dấy lên một dự cảm không lành.

“Người em đã từng yêu”, Hạ đáp. “Anh ấy là một nghệ sĩ dương cầm. Anh ấy đã mất cách đây năm năm, trong một tai nạn giao thông”.

K. cảm thấy lồng ngực mình như bị ai đó bóp nghẹt. Cuối cùng thì bức tường vô hình kia cũng đã có tên. Nó không phải là sự kiêu kỳ, không phải là sự lạnh lùng. Nó là một nấm mồ. Một nấm mồ xanh cỏ được canh giữ bởi một tình yêu bất tử. Anh đã biết trái tim Hạ là một sa mạc, nhưng anh không ngờ rằng sa mạc đó đã có một ốc đảo, và ốc đảo đó đã thuộc về một người khác. Mãi mãi.

“Anh ấy là cả thế giới của em”, Hạ nói tiếp, giọng nàng xa xăm như đang nói với chính mình. “Anh ấy dạy em biết yêu cái đẹp trong những điều mong manh nhất. Anh ấy nói, trái tim của em giống như một bản nhạc, có những nốt thăng, nốt trầm, và cả những dấu lặng. Chỉ có người thật sự kiên nhẫn mới có thể nghe hết được bản nhạc đó. Và rồi, anh ấy rời đi, khi bản nhạc còn chưa chơi hết”.

Nàng quay sang nhìn K., đôi mắt như một hồ nước mùa thu. “Trái tim em không phải là một sa mạc không người, K. ạ. Nó là một vùng đất đã có chủ. Chỉ là người chủ đó đã đi xa, rất xa rồi”.

K. đứng im như trời trồng. Anh thấy mình thật nực cười. Anh, một kẻ đã đi khắp thế giới, đã tự hào về những trải nghiệm của mình, lại chưa bao giờ hiểu được rằng nỗi đau lớn nhất không phải là sự cô đơn, mà là sự mất mát. Anh đang cạnh tranh với một bóng ma, một ký ức đã được thời gian và tình yêu chưng cất thành bất tử. Làm sao anh có thể thắng được?

“Anh xin lỗi”, K. chỉ có thể nói được hai từ đó. Anh xin lỗi vì đã vô tình chạm vào vết thương của nàng. Anh xin lỗi vì sự ngạo mạn của mình khi nghĩ rằng anh có thể đi vào một nơi thiêng liêng như vậy.

Hạ lắc đầu, một nụ cười buồn nở trên môi. “Anh không có lỗi, K. ạ. Lỗi là ở em, đã không đủ can đảm để cất bản nhạc cũ đi. Cảm ơn anh đã choàng cho em chiếc khăn này”.

Nói rồi, nàng quay người, bước đi, hòa lẫn vào dòng người vội vã trên phố. Chiếc khăn quàng cổ của K. vẫn ở trên vai nàng, như một dấu ấn lạc lõng của một người đến sau.

4.

K. không trở về căn hộ của mình ngay. Anh đi lang thang trong đêm Hà Nội. Gió lạnh buốt, nhưng anh không thấy lạnh. Ngọn lửa của sự thất vọng và một nỗi buồn sâu thẳm đang cháy trong lòng anh. Anh đã hiểu. Nẻo đường vào trái tim Hạ không chỉ khắc khoải, nó là một con đường không có lối vào. Ít nhất là với anh.

Anh đi đến hồ Tây, đứng bên lan can lộng gió. Mặt hồ mênh mông, đen thẫm, nuốt chửng mọi ánh đèn. Anh chợt nhớ đến Linh. Anh nhớ đến cái cách cô đã cố gắng đi vào thế giới của anh, cái cách cô đã kiên nhẫn chờ đợi anh trở về sau mỗi chuyến đi. Cô cũng đã từng cố gắng đi một con đường khắc khoải như anh bây giờ. Và anh đã là người đóng sập cánh cửa đó lại.

Anh đã chạy trốn khỏi một tình yêu có thật để theo đuổi một bóng hình xa vời. Anh đã từ chối một trái tim mở rộng để rồi cố gắng đi vào một trái tim đã khép kín. Cuộc đời thật trớ trêu. Hay đây chính là sự trừng phạt mà anh phải nhận?

K. ngồi xuống một chiếc ghế đá, rút điện thoại ra. Anh không gọi cho Hạ. Anh tìm tên Linh. Anh viết một tin nhắn dài, dài hơn tất cả những tấm bưu thiếp anh từng gửi cho cô từ khắp nơi trên thế giới. Anh không xin cô quay lại. Anh chỉ xin lỗi.

“Linh, Anh xin lỗi! Anh xin lỗi vì đã là một cơn gió. Anh đã mải miết đi tìm những chân trời xa xôi mà không biết rằng chân trời bình yên nhất chính là em. Anh đã đi khắp thế giới chỉ để nhận ra rằng mình đã đánh mất cả thế giới của mình. Anh không mong em tha thứ, chỉ mong em biết rằng, gã khờ ngày xưa cuối cùng cũng đã hiểu ra. Mong em luôn hạnh phúc. Anh, K.”.

Gửi tin nhắn đi, K. cảm thấy một gánh nặng vô hình trên vai mình được trút bỏ. Anh không còn là cơn gió nữa. Anh là một người đàn ông đang học cách đối diện với chính mình.

Sáng hôm sau, K. bắt đầu dọn dẹp lại căn hộ. Anh cất đi một vài tấm bản đồ, gỡ xuống những bức ảnh chụp những nơi hùng vĩ nhưng trống rỗng. Anh chỉ giữ lại một vài tấm, trong đó có bức ảnh chụp bông hoa xương rồng đỏ thắm giữa sa mạc. Anh đặt nó ngay ngắn trên bàn làm việc. Nó sẽ là một lời nhắc nhở cho anh: về sự kiên cường, về vẻ đẹp của sự cô độc, và về một hành trình mà anh đã đi qua.

Điện thoại có tin nhắn mới. Là của Hạ.

“Cảm ơn anh đã lắng nghe”.

Chỉ một dòng ngắn ngủi. Nhưng với K., nó chứa đựng nhiều hơn cả một cuốn tiểu thuyết. Nó không phải là một lời hứa hẹn, không phải là một sự mở lòng. Nó là một sự ghi nhận. Một sự ghi nhận rằng anh đã không phải là một cơn gió lướt qua đời nàng một cách vô tình. Anh đã là một người lắng nghe. K. nhìn ra ngoài cửa sổ. Nắng mùa đông đã lên, yếu ớt nhưng ấm áp. Hà Nội sau một đêm gió lạnh bỗng trở nên trong trẻo lạ thường. Anh biết rằng mình sẽ không đi đâu nữa, ít nhất là trong một thời gian dài. Hành trình lớn nhất đang ở ngay đây, trong chính căn phòng này, trong chính thành phố này. Hành trình học cách yêu thương một cách trọn vẹn, học cách hiện hữu trong từng khoảnh khắc, học cách đi vào trái tim của chính mình trước khi mơ mộng đến trái tim của người khác.

H.P

Categories:

Bình luận về bài viết này