“Văn chương cho con người sống nhiều cuộc đời khác, sống về phía khác của cuộc đời mình”. Câu nói của nhà phê bình Chu Văn Sơn khiến ta sững lại, như thể vừa nhận được một mật mã mầu nhiệm. Thực ra, từ lâu, ta đã biết văn chương có khả năng nâng con người thoát khỏi hiện thực thường nhật, trao cho họ đôi cánh để bay đến những phương trời chưa từng đặt chân. Nhưng phải đến khi nghe được lời khẳng định này, ta mới vỡ lẽ: hóa ra, mỗi trang sách không chỉ là một câu chuyện, mà còn là một cuộc đời mới, cho phép ta sống “về phía khác” của chính mình.

Ta hãy thử hình dung một buổi chiều buồn tẻ. Thay vì thu mình trong bốn bức tường, ta bước vào thế giới của Chí Phèo (Nam Cao). Mùi rượu nồng nặc, tiếng chửi váng động cả làng Vũ Đại, và dáng người xiêu vẹo của hắn “vừa đi vừa chửi… hắn chửi trời, chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại…”. Cái âm thanh hỗn độn ấy có thể làm ta khó chịu, nhưng đồng thời cũng khiến ta tò mò: vì sao Chí lại chửi tất cả mọi thứ? Qua từng trang văn, ta chạm đến nỗi cơ cực dồn đuổi kẻ khốn cùng này vào ngõ cụt của số phận. Ta thoạt tiên thấy sợ hắn, nhưng rồi càng đọc, càng day dứt khi phát hiện sâu thẳm trong tiếng chửi bất cần ấy, Chí đang khao khát được lắng nghe, khao khát được làm hòa với cuộc đời. “Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao!” – ước mơ bé mọn của Chí nghe mà xót xa, bởi nó thuộc về quyền con người giản đơn nhất, thế mà hắn lại không với tới được. Chợt ta tự hỏi: nếu không có trang sách này, liệu ta có khi nào xót thương một kẻ say xỉn, chửi bới? Liệu ta có ngờ đằng sau cái vẻ hung hãn ấy là một tâm hồn đớn đau, tủi nhục và từng ước mong vô cùng lương thiện?

Văn chương quả nhiên là khởi nguồn cho sự đồng cảm. Nó dẫn dắt ta đi “về phía khác” của cuộc đời – phía của những mảnh đời mà ta khó lòng chạm vào nếu chỉ sống trong thế giới quen thuộc quanh mình. Đôi khi, cuộc đời bận rộn, ta lướt qua bao gương mặt khắc khổ, bao ánh mắt mệt mỏi, nhưng nào mấy khi dừng lại để hỏi: “Họ là ai? Họ đang khao khát điều gì?”. Thế rồi, một áng văn như “Chí Phèo” mở ra, buộc ta đứng lại, buộc ta đối thoại với bi kịch của nhân vật. Từ đó, ta học cách thấu hiểu, học cách yêu thương, và có khi, học được cả sự trân quý những điều giản dị nhất trong cuộc sống.

Không chỉ thế, văn chương còn giúp ta khám phá những miền sâu thẳm của tâm hồn, cả trong ta lẫn trong người khác. Nếu “Chí Phèo” cho ta thấy kiếp nạn của người nông dân nghèo khổ, thì “Hai đứa trẻ” (Thạch Lam) lại dẫn dắt ta vào một buổi chiều tàn ở phố huyện nghèo nàn, nơi tiếng trống thu không vang lên khắc khoải. Thạch Lam không cần diễn tả ồn ào, chỉ khẽ khàng: “Tiếng trống thu không trên cái chòi của huyện nhỏ; từng tiếng một vang ra để gọi buổi chiều…”. Cảnh vật lặng lẽ, mỏi mòn, ánh sáng nhạt nhòa nhuốm lên tất thảy một nỗi buồn êm dịu. Thế nhưng, từ chính cái tĩnh mịch ấy, ta lại thấu được khát khao mỏng manh của Liên và An, hai đứa trẻ vẫn chờ chuyến tàu đêm đi qua, để được thấy “một chút thế giới khác” rực rỡ, tấp nập, ấm áp ánh đèn. Hóa ra, không phải cứ ồn ào hay dữ dội thì mới gọi là sống; đôi khi, chính trong giây phút tưởng như yên lặng nhất, con người lại “sống” mạnh mẽ nhất với những ước mơ. Thế nên, đọc “Hai đứa trẻ”, ta không chỉ thương cho số phận những con người nhỏ bé nơi phố huyện, mà còn chợt nhận ra: phải chăng ai trong chúng ta cũng từng có lúc hướng về một “chuyến tàu đêm” – một niềm hy vọng chưa thành hình nhưng luôn âm ỉ cháy?

Thế giới trong văn chương hiện đại Việt Nam còn đưa ta đi xa hơn, vượt qua những ranh giới của địa lý, lịch sử. Từng con chữ có thể tái hiện cảnh ngộ của người phụ nữ miền núi, của người dân vùng đất xa xôi với phong tục, tập quán khác biệt. Chợt nhớ đến “Vợ chồng A Phủ” (Tô Hoài) – một khúc ca buồn trong núi rừng Tây Bắc. Ở đó, Mị hiện lên lặng lẽ, một cô gái xinh đẹp mà số phận khổ ải đến nỗi chính cô cũng tưởng mình “con trâu, con ngựa” trong nhà thống lí Pá Tra. Những câu văn miêu tả Mị ngồi quay sợi bên tảng đá, hay Mị lầm lũi “như con rùa nuôi trong xó cửa” khiến người đọc nghẹn ngào. Trời ơi, làm sao con người có thể sống mà như đã chết đi, lặng câm trước mọi bạo tàn? Vậy mà chỉ một tiếng sáo vô tình len lỏi đêm xuân: “Anh ném pao, em không bắt… Em không yêu, quả pao rơi rồi…” cũng đủ đánh thức sức sống mãnh liệt trong Mị. Giây phút Mị lắng nghe tiếng sáo, bỗng thấy “thiết tha bồi hồi”, thấy lòng phơi phới trở lại, ta như được đồng hành cùng Mị sống lại từ trong tăm tối. Đó chính là phép màu của văn chương: cho ta dõi theo hành trình thức tỉnh của nhân vật, rồi rưng rưng nhận ra trong sự bừng tỉnh ấy, có những khao khát tự do, hạnh phúc cũng bắt đầu trỗi dậy trong chính ta.

Nhiều khi, văn chương còn là con đường để ta tự vấn, để bước ra khỏi cái nhìn êm đềm hoặc thậm chí ảo mộng về cuộc đời. “Chiếc thuyền ngoài xa” (Nguyễn Minh Châu) khởi đầu bằng một cảnh đẹp huyền ảo, “như một bức tranh mực tàu của một danh họa thời cổ” khiến người nghệ sĩ Phùng lặng người say đắm. Nhưng ngay sau đó, bức tranh nên thơ ấy lại xé toang bằng cảnh bạo hành gia đình: người đàn ông vũ phu đánh đập vợ, những tiếng rên xiết, van xin. Cú sốc ấy không chỉ làm nghệ sĩ Phùng “vỡ mộng” mà còn khiến người đọc bàng hoàng: hóa ra, trong cuộc sống, đẹp và đau đớn có thể tồn tại song hành, dường như càng đẹp bao nhiêu thì càng khiến người ta chua xót bấy nhiêu khi đối diện với sự thật phũ phàng. Để rồi, qua lời tâm sự của người đàn bà làng chài – người cam chịu mọi khổ đau với một lý lẽ riêng: “Đàn bà ở thuyền chúng tôi phải sống cho con chứ không sống cho mình…” – ta vỡ ra nhiều điều. Cái ta nhìn thấy trước mắt chỉ là một phần, đằng sau mỗi số phận lại là vô vàn lý do ẩn khuất. Và có khi, ta cũng phải tự nhắc mình: Liệu trong đời sống thường ngày, ta có đang nhìn phiến diện một vấn đề nào đó, giống như Phùng khi đắm chìm trong vẻ đẹp của bức tranh mà lãng quên hiện thực xung quanh?

Chính nhờ những “mảnh ghép” như thế, văn chương đã khẳng định được sức mạnh “cho con người sống nhiều cuộc đời khác”. Ta không chỉ đồng cảm, mà còn học cách đắm mình vào từng chiều kích cảm xúc, không gian, thời gian của nhân vật. Mỗi lần mở trang sách, ta như được “tái sinh” trong một hình hài khác. Thử tưởng tượng, hôm qua ta còn nhọc nhằn cùng Mị leo dốc lên nương trong giá rét vùng cao, hôm nay đã theo chân bé An băng qua “Đất rừng phương Nam” (Đoàn Giỏi) để ngỡ ngàng trước cánh đồng lúa chín, trước sông nước mênh mông, trước tính cách hào sảng của những người dân Nam Bộ thuở kháng chiến. Khung cảnh rộng lớn, những cuộc phiêu lưu mạo hiểm và tấm lòng nghĩa hiệp hiện lên chan hòa, làm ấm áp cả vùng ký ức của người đọc. Rồi ta bỗng thấy yêu quê hương, yêu con người Việt Nam đến lạ, bởi họ dù ở bất cứ miền đất nào cũng đều khát khao tự do và chở che cho nhau.

Nhưng văn chương đâu chỉ kể chuyện đau thương, nó còn nuôi dưỡng ước mơ, chắp cánh cho trí tưởng tượng bay xa. Ngày bé, có ai mà không từng say sưa với “Dế Mèn phiêu lưu ký” (Tô Hoài)? Ngôn ngữ ngộ nghĩnh, hình ảnh muôn loài côn trùng hiện lên như một vũ trụ tí hon. Chú Dế Mèn có lúc tự phụ, có lúc ân hận, nhưng trên hết, chú luôn đam mê khám phá, dám bôn ba khắp bốn phương. Ở đoạn cuối, Dế Mèn cất tiếng: “Đi xa để hiểu thế giới rộng lớn thế nào, để biết mình cũng nhỏ nhoi nhưng không vì thế mà sợ sệt…” – câu văn ta đọc rồi lại ngẫm, có phải Dế Mèn chẳng khác nào ta đang chập chững vào đời, khát khao được phiêu lưu, được lớn lên từ những vấp ngã? Thế mới thấy, có những điều ta không thể nếm trải hết trong hiện thực, nhưng chỉ cần cầm cuốn sách lên, ta lập tức “hóa thân,” lập tức “sống” trọn vẹn hành trình đó.

Mặt khác, văn chương cũng là tấm gương để ta soi chiếu chính mình. Khi rơi vào bế tắc hay tuyệt vọng, không ít người tìm đến sách như tìm về một người bạn tâm giao. Họ ủ ấm tâm hồn trong từng câu văn, để rồi qua câu chuyện của nhân vật, họ nhận ra mình không đơn độc. Hình như trong “Chiếc lược ngà” (Nguyễn Quang Sáng), khoảnh khắc bé Thu chạy đến ôm ghì lấy cha, cất tiếng gọi “Ba!” sau bao ngày xa lạ, khiến ta quặn lòng. Đó là phút giây ngắn ngủi mà hạnh phúc lóe lên giữa khói lửa chiến tranh, nhưng chính sự ngắn ngủi ấy lại làm nỗi xót xa trở nên da diết. Ta khép trang sách mà nghẹn ngào, tự hỏi: mình có đang vô tâm với gia đình hay không? Mình có trân trọng những phút giây ấm áp bên cha mẹ, người thân? Văn chương, một lần nữa, dẫn dắt ta quay về tự vấn. Đôi khi ta tìm thấy câu trả lời, có lúc lại dằn vặt hơn, nhưng rốt cuộc, cái đọng lại là sự thay đổi trong nhận thức và hành động, là khao khát sống tử tế hơn.

Rồi ta chợt hiểu, vì sao Chu Văn Sơn nói: “Văn chương cho con người sống nhiều cuộc đời khác, sống về phía khác của cuộc đời mình”. Những cuộc đời ấy không chỉ là đời của Chí Phèo, của Mị, của bé An hay Dế Mèn… mà còn là chính ta – trong phiên bản giàu trải nghiệm hơn, đa cảm hơn, và nhân hậu hơn. Văn chương như một vùng cửa sổ mở ra vô tận, giúp ta nhìn vào tâm hồn nhân vật, nhìn vào xã hội, lịch sử, và cả ước mơ khát vọng. Đồng thời, qua khung cửa ấy, ta cũng thấy lại hình bóng mình, có thể bình tĩnh tự phân tích, đánh giá, và đôi khi “sống” được những điều mà đời thực chưa cho phép.

Từ đó, ta mới nhận ra: Cuộc đời, dẫu trăm ngàn ngả rẽ, vẫn luôn có những giới hạn. Thế nhưng, nhờ văn chương, giới hạn ấy dần được mở rộng, chắp nối, biến hóa, để ta có thể “sống” thêm nhiều kiếp khác, thậm chí nhiều thế kỷ khác. Ta có thể khóc cùng nỗi đau người nông dân xưa, dấn bước cùng những chiến binh ra trận, mơ mộng với những đứa trẻ nơi xóm nghèo, và hăng say cùng Dế Mèn giữa thế giới muôn màu. Đó là trải nghiệm diệu kỳ mà không loại hình nghệ thuật hay khoa học nào khác có thể mang lại một cách trọn vẹn.

Vậy nên, nếu ai đó hỏi “Đọc văn để làm gì?”, hãy thử nhẹ nhàng trả lời: “Đọc văn để được sống”. Sống, trước hết, là để hiểu và thương nhân vật, để nhìn đời sâu hơn. Sống, còn là để tìm về chính mình sau những biến động tâm hồn. Và sống, cuối cùng, là để thấy cuộc đời này có bao nhiêu cung bậc mà ta không thể nào nếm trải hết bằng một kiếp người hữu hạn. Cứ thế, văn chương mở ra trăm lối, dẫn ta đến những chân trời ta chưa biết tên. Ở đó có nụ cười, nước mắt, bể dâu, có hạnh phúc lẫn bi thương, có vẻ đẹp lộng lẫy lẫn bóng tối khôn cùng. Mỗi người, khi bước vào trang sách, có thể nhìn thấy một phần của mình, cũng có thể tìm thấy vô vàn hình ảnh xa lạ, nhưng tất cả đều là cuộc đời – những cuộc đời khác, giúp ta “sống về phía khác” của chính ta. Và ấy cũng là phép nhiệm màu, là đặc ân do văn chương ban tặng.

H.P
(04.25)

Bình luận về bài viết này