Truyện ngắn của H.P
1.
Nam ngồi trong quán cà phê cũ kỹ trên phố Nguyễn Hữu Huân, nhìn ra cơn mưa rào tháng Sáu ập xuống bất thần. Mưa mùa hạ của Hà Nội không bao giờ báo trước. Nó đến như một cơn cuồng nộ ngắn ngủi, trút nước xối xả xuống mặt đường bỏng rát, gột đi lớp bụi bặm và cả cái không khí oi nồng đặc quánh. Tiếng mưa ồn ào, vội vã, tạo ra một bức tường âm thanh ngăn cách thế giới bên trong quán với sự hối hả bên ngoài. Mưa khiến vạn vật như khựng lại, và trong cái khoảnh khắc ngưng đọng bị giam hãm bởi màn nước trắng xóa ấy, dường như người ta dễ đối diện với lòng mình hơn.
Anh đưa tay chạm vào chiếc máy ảnh Leica bạc lạnh ngắt đặt trên bàn. Vật vô tri mà sao có lúc thấy nó mang cả một sức nặng hữu hình. Sức nặng của những khuôn hình chưa chụp, của những câu chuyện chưa kể, của một cuộc tìm kiếm mà chính anh cũng không rõ đâu là điểm kết.
An, ngồi đối diện, khẽ khuấy ly trà đá mát lạnh. Những viên đá va vào thành cốc tạo ra những âm thanh lanh canh vui tai, một sự tương phản thú vị với tiếng mưa ào ạt ngoài kia. Cô có đôi mắt biết nói, và lúc này, đôi mắt ấy đang nhìn anh, dịu dàng và kiên nhẫn.
“Anh lại nghĩ đến ông cụ à?”
Nam không giật mình. An luôn có cách đi vào suy nghĩ của anh nhẹ nhàng như thế. Anh khẽ gật.
“Không hẳn là nghĩ. Mà là cảm nhận. Cảm nhận sự hiện diện của ông, ngay đây, trong cái ồn ào của cơn mưa này, trong cả cái oi nồng còn sót lại trong không khí”.
Cha anh, nhà thơ Hoàng Phan, đã mất được ba năm. Nhưng với Nam, ông chưa bao giờ thực sự rời đi. Ông tồn tại như một bóng núi, sừng sững và trầm mặc, đổ bóng xuống cuộc đời anh. Bóng núi ấy không che khuất, không đe dọa, mà tạo ra một vùng không gian riêng, một sức ép riêng mà chỉ mình anh cảm nhận được. Một sức ép mang tên kỳ vọng.
Hoàng Phan thuộc thế hệ những người cầm bút bước ra từ lửa đạn. Thơ ông là tiếng nói của cả một thời đại, rắn rỏi, hào sảng, đầy lý tưởng. Nhưng người ta biết đến ông qua những bài thơ ngắn, những bài báo chính luận sắc sảo được đăng tải. Ít ai biết, cả cuộc đời ông dồn tâm huyết cho một bản trường ca duy nhất, một tác phẩm mà ông tin rằng nó sẽ là đỉnh núi của đời mình, là nơi ông đối thoại với non sông, với lịch sử. Ông gọi nó là “Dòng sông chảy ngược”.
Bản trường ca ấy, ông chưa bao giờ cho ai xem, kể cả Nam. Nó nằm trên gác xép, trong một chiếc hòm gỗ cũ, cùng với những kỷ vật thời chiến. Nam chỉ biết về sự tồn tại của nó qua những đêm dài thơ bé, anh thiếp đi trên chiếc chõng tre ở gian ngoài, còn trong phòng trong, cha anh vẫn cặm cụi viết dưới ánh đèn vàng vọt, khói thuốc lào quẩn quanh đặc quệch. Tiếng ông trở mình, tiếng ho khan, tiếng sột soạt của ngòi bút trên giấy… tất cả những âm thanh ấy đã dệt nên tuổi thơ anh, và gieo vào lòng anh một hạt mầm mơ hồ về sự vĩ đại và nỗi cô đơn của người cha.
Ông chưa bao giờ nói ra, nhưng Nam biết ông kỳ vọng. Ông kỳ vọng anh sẽ theo nghiệp văn chương, sẽ là người thấu hiểu và tiếp nối những gì ông ấp ủ. Kỳ vọng ấy không thành lời, nó nằm trong ánh mắt ông khi nhìn anh đọc sách, trong cái cách ông im lặng khi anh mân mê chiếc máy ảnh đầu tiên, trong tiếng thở dài rất khẽ khi anh quyết định thi vào trường Sân khấu Điện ảnh thay vì khoa Ngữ văn của trường Tổng hợp.
Một sự im lặng còn nặng hơn ngàn lời nói.
“Em nghĩ”, An lên tiếng, kéo Nam ra khỏi dòng suy tưởng. “Sự kỳ vọng của thế hệ trước đôi khi không phải là một mệnh lệnh, mà là một lời gửi gắm. Họ đã đi hết con đường của họ, đã mơ những giấc mơ của thời đại họ. Và họ gửi lại cho chúng ta phần dang dở, không phải để ta làm y hệt, mà để ta tìm cách hoàn thiện nó theo cách của riêng mình”.
Nam nhìn An. Cô là một nhạc sĩ dương cầm. Cô chơi Chopin, Mozart tuyệt hay, nhưng cô cũng sáng tác những bản nhạc của riêng mình, những giai điệu mang hơi thở của Hà Nội hôm nay, có cả tiếng còi xe gấp gáp, có cả sự tĩnh lặng của những hồ nước ban đêm, có cả nỗi khắc khoải của những người trẻ như anh và cô. Cô hiểu.
“Anh biết”, Nam đáp, giọng anh trầm xuống. “Nhưng đôi khi, cái bóng của sự gửi gắm ấy lớn quá. Anh cứ loay hoay mãi, chụp đủ thứ, đi đủ nơi, nhưng vẫn có cảm giác mình chỉ đang đứng ở chân núi, nhìn lên. Anh trông mong một điều gì đó, An ạ. Trông mong tìm thấy một con đường, một góc máy, một khuôn hình có thể đối thoại được với cái bóng núi kia. Một thứ gì đó khiến anh cảm thấy xứng đáng”.
Xứng đáng. Hai từ sao mà nặng nề. Xứng đáng với ai? Với cha anh, với di sản của ông, hay với chính bản thân mình? Nam không biết nữa. Anh chỉ biết rằng, ba năm sau ngày cha mất, anh vẫn chưa một lần dám mở chiếc hòm gỗ trên gác xép. Anh sợ. Anh sợ phải đối mặt với một tác phẩm quá lớn lao, hoặc tệ hơn, sợ phải đối mặt với sự thật rằng nó không vĩ đại như anh vẫn tưởng, rằng cả cuộc đời cha anh đã đuổi theo một ảo ảnh. Nỗi sợ nào cũng thật đau đớn.
2.
Mùa hạ năm ấy, Hà Nội chìm trong cái nóng như nung. Cái oi nồng hầm hập phả ra từ mặt đường, từ những bức tường bê tông, len lỏi vào từng con ngõ nhỏ. Không khí đặc quánh lại, ngột ngạt, khiến tiếng quạt trần quay lờ đờ trong các gian nhà cũng trở nên bất lực. Trong sự uể oải của mùa hè, người ta dường như cũng sống chậm lại, và những hoài niệm vì thế mà có cớ để trỗi dậy, đậm đặc như chính không khí vậy.
Căn nhà của cha con Nam nằm trong một khu tập thể cũ trên phố Phan Huy Chú. Nơi đây dường như bị thời gian bỏ quên. Những bức tường vôi vàng ố, những dây phơi quần áo giăng ngang dọc khoảng sân chung, và cả mùi của những bữa cơm chiều quyện vào nhau, tạo thành một không khí không thể trộn lẫn.
Sau cuộc nói chuyện với An, một thôi thúc mơ hồ bắt đầu lớn dần trong Nam. Anh không thể trốn tránh mãi được nữa. Sự trông mong của anh phải có một đích đến, dù đích đến đó có là gì đi nữa.
Một buổi tối, sau khi người mẹ già đã ngủ say, Nam thắp một nén hương lên bàn thờ cha. Làn khói trắng mỏng manh bay lên, lượn lờ quanh di ảnh. Trong ảnh, cha anh nhìn thẳng, đôi mắt sâu thẳm, khóe miệng như sắp mỉm cười mà cũng như sắp nói một điều gì đó nghiêm nghị.
“Con sẽ đọc nó, thưa cha”. Nam thì thầm.
Anh bắc thang, leo lên gác xép. Không gian ở đây chật chội, phủ một lớp bụi thời gian mỏng mịn. Mùi giấy cũ, mùi long não, mùi gỗ khô xộc vào mũi anh. Chiếc hòm gỗ nằm im lìm trong một góc. Nam run run mở khóa.
Bên trong không có gì nhiều. Vài tấm huân chương, một cuốn sổ tay quân đội đã nhàu nát, chiếc bi-đông khắc tên ông, và ở dưới cùng, là một tập bản thảo dày, được bọc cẩn thận trong nhiều lớp giấy báo cũ đã ngả màu vàng úa.
“Dòng sông chảy ngược”.
Nam ngồi bệt xuống sàn gác xép lạnh buốt, run rẩy lật từng trang. Nét chữ của cha anh, nghiêng nghiêng, mạnh mẽ và đều đặn, hiện ra trước mắt.
Anh bắt đầu đọc.
Và thế giới biến mất. Không còn gác xép, không còn cái nóng đỏ lửa của tháng sáu Hà Nội. Chỉ còn lại con chữ và những hình ảnh đang cuồn cuộn trào dâng.
“Dòng sông chảy ngược” không phải là một bản anh hùng ca theo kiểu thông thường. Nó không tô vẽ, không hô hào khẩu hiệu. Nó là một dòng chảy ký ức đớn đau và dịu dàng. Dòng sông ấy bắt đầu từ một làng quê Bắc Bộ yên bình trước chiến tranh, với những cánh đồng lúa, những rặng tre, những buổi trưa hè oi ả tiếng ve. Rồi chiến tranh ập đến. Dòng sông chuyển màu, đỏ ngầu phù sa và máu. Nó chảy qua những cánh rừng Trường Sơn bạt ngàn, qua những trận đánh ác liệt, qua những khoảnh khắc sinh tử.
Nhưng điều khiến Nam choáng váng không phải là sự khốc liệt của chiến tranh. Cha anh viết về nó như một phần tất yếu của số phận. Điều khiến anh run rẩy là cách ông viết về con người. Ông viết về nỗi nhớ nhà đến quay quắt của người lính trẻ, về tình đồng đội thiêng liêng hơn cả tình ruột thịt, về những mối tình chớm nở rồi vụt tắt giữa hai trận đánh. Ông viết về cả những giây phút yếu lòng, những nỗi sợ hãi rất người, những câu hỏi lớn về ý nghĩa của sự hy sinh.
Và ông viết về thiên nhiên. Thiên nhiên trong thơ ông hiện lên như một nhân chứng vĩ đại và trầm mặc. Một đóa hoa dại nở trên miệng giao thông hào. Một vầng trăng treo trên ngọn cây bị bom phạt ngang. Tiếng chim hót sau một trận bom B52. Những chi tiết nhỏ bé ấy, dưới ngòi bút của ông, lại có sức ám ảnh lạ thường. Nó cho thấy một khát vọng sống mãnh liệt, một tình yêu không bao giờ tắt đối với cái đẹp, ngay cả khi đứng giữa sự hủy diệt.
Nam đọc một mạch, quên cả thời gian. Khi anh gấp lại trang cuối cùng, trời bên ngoài đã hửng sáng. Mắt anh cay xè, không phải vì thiếu ngủ, mà vì xúc động.
Bản trường ca còn dang dở. Nó dừng lại ở đoạn những người lính trở về. Dòng sông đã chảy ngược về với nguồn, nhưng con người trở về lại mang trong mình cả một dòng sông khác, một dòng sông của ký ức, của mất mát, của những vết thương không bao giờ lành hẳn. Phần cuối cùng, phần đối diện với hòa bình, với cuộc sống đời thường, với những đổi thay của đất nước, cha anh đã không thể viết tiếp. Hoặc ông đã chọn cách không viết.
Nam ngồi lặng đi trong ánh sáng ban mai yếu ớt. Anh đã hiểu. Anh đã hiểu vì sao cha anh im lặng. Kỳ vọng của ông không phải là để anh viết tiếp bản trường ca này. Không ai có thể viết tiếp được nó. Kỳ vọng của ông, có lẽ, là để anh hiểu được dòng sông ấy. Dòng sông đã tạo nên ông, và qua ông, đã tạo nên cả anh.
Sự dang dở này không phải là một thất bại. Nó là một khoảng trống. Một khoảng trống có chủ ý, để thế hệ sau tự mình lấp đầy bằng trải nghiệm và cảm nhận của chính họ.
3.
Cuộc đời Nam bước sang một trang mới. Chiếc máy ảnh Leica không còn là một gánh nặng nữa. Nó đã trở thành công cụ để anh đối thoại, để anh đi tìm câu trả lời cho sự trông mong của chính mình.
Anh không cố gắng minh họa cho bản trường ca của cha. Đó là một việc làm ngớ ngẩn và bất khả. Thay vào đó, anh quyết định thực hiện một cuộc hành trình của riêng mình, lần theo dấu vết của “Dòng sông chảy ngược”.
Anh bán chiếc xe máy tay ga đắt tiền, gom góp tất cả số tiền tiết kiệm, và bắt đầu chuyến đi. Anh không đi như một khách du lịch. Anh đi như một người hành hương.
Anh tìm về ngôi làng cũ của cha. Cây đa, bến nước, sân đình vẫn còn đó, nhưng đã mang một dáng vẻ khác. Những ngôi nhà ngói đã được thay bằng nhà tầng kiên cố. Lũ trẻ không còn tắm sông mà say sưa với điện thoại thông minh. Anh chụp những bức ảnh đen trắng, cố gắng tìm kiếm linh hồn của quá khứ trong một hình hài hiện tại. Anh chụp một cụ già ngồi tựa cửa, nếp nhăn hằn sâu như những luống cày trên đồng cạn, ánh mắt nhìn xa xăm. Trong ánh mắt ấy, anh thấy cả một dòng sông ký ức.
Rồi anh vào Trường Sơn. Con đường mòn năm xưa giờ đã là đường nhựa thênh thang. Nhưng hai bên đường, rừng vẫn bạt ngàn, vẫn thâm u bí ẩn. Anh ở lại với những người dân địa phương, nghe họ kể chuyện về một thời bom đạn. Anh chụp những cánh rừng tái sinh, những thân cây vẫn mang trên mình vết sẹo chiến tranh, những ngôi mộ liệt sĩ vô danh nằm lặng lẽ bên sườn đồi. Mỗi khuôn hình của anh là một sự lắng nghe, một sự cúi đầu thành kính.
Anh không tìm kiếm những gì hùng vĩ. Anh tìm kiếm những chi tiết nhỏ bé mà cha anh đã nhắc đến. Anh lang thang cả một ngày trong rừng chỉ để chụp được một đóa hoa mua tím biếc, giống như đóa hoa mà cha anh đã thấy trên miệng giao thông hào. Anh thức suốt đêm trên đỉnh đồi để chờ đợi một vầng trăng treo đúng cái dáng vẻ mà cha anh đã tả.
Trong chuyến đi ấy, An là người đồng hành tinh thần của anh. Anh gửi cho cô những bức ảnh, những dòng suy nghĩ ngắn ngủi. Cô không bình luận nhiều. Cô chỉ gửi lại cho anh những bản nhạc cô mới viết, những giai điệu lúc thì da diết, lúc lại mạnh mẽ, như một sự sẻ chia không lời.
Nam nhận ra, anh không chỉ đang chụp ảnh. Anh đang sống. Anh đang thở cùng bầu không khí với ký ức của cha, nhưng bằng lồng ngực của chính mình. Anh đang dùng ngôn ngữ của thế hệ mình – ngôn ngữ của hình ảnh, của khoảnh khắc – để diễn giải lại ngôn ngữ của thế hệ cha anh – ngôn ngữ của con chữ, của trường ca.
Sự kỳ vọng của cha anh không phải là một cái khuôn đúc sẵn. Nó là một ngọn lửa. Ông đã trao cho anh ngọn lửa ấy, và việc của anh là giữ cho nó cháy, theo cách của mình. Anh không cần phải là một nhà thơ, nhưng anh phải sống với một tâm hồn thi sĩ.
4.
Một năm sau, Nam trở về Hà Nội. Anh gầy và đen hơn, nhưng đôi mắt thì trong và sâu hơn trước. Anh mang về hàng ngàn tấm phim.
Anh không vội vàng làm triển lãm. Anh dành nhiều tháng trời trong phòng tối, tự tay rửa từng bức ảnh. Mỗi lần một hình ảnh dần hiện lên trên mặt giấy trắng trong khay thuốc hiện hình, anh lại có cảm giác như mình đang chứng kiến một phép màu, một sự tái sinh.
An thường đến thăm anh. Cô lặng lẽ ngồi trong một góc, nhìn anh làm việc. Mùi thuốc ảnh hăng hắc, ánh sáng đỏ ma mị của phòng tối, sự tập trung cao độ của Nam, tất cả tạo nên một không khí trang nghiêm như một thánh đường.
“Anh đã tìm thấy nó rồi, phải không?”, An hỏi trong một buổi chiều như thế.
Nam ngẩng lên, mỉm cười. Một nụ cười nhẹ nhõm và bình yên.
“Anh tìm thấy con đường của mình. Con đường song song với dòng sông của cha. Hai con đường không bao giờ giao nhau, nhưng cùng chảy về một biển. Biển của tình yêu, của nỗi khắc khoải về thân phận con người, về vẻ đẹp của cuộc đời này”.
Triển lãm của Nam có tên là “Đối thoại với dòng sông”.
Không gian triển lãm được bài trí tối giản. Một bên là những bức ảnh đen trắng khổ lớn của Nam. Một bên, trên những tấm lụa màu ngà, là những trích đoạn từ bản trường ca “Dòng sông chảy Ngược” của nhà thơ Hoàng Phan, được viết tay một cách trang trọng.
Không có chú thích nào cho những bức ảnh. Cũng không có lời giới thiệu nào về mối quan hệ cha con giữa hai tác giả. Nam muốn người xem tự cảm nhận, tự kết nối.
Ngày khai mạc, người đến rất đông. Có những nhà phê bình nghệ thuật, những nhiếp ảnh gia, những nhà văn, nhà thơ cùng thế hệ với cha anh. Có cả những người bạn trẻ của Nam và An. Mẹ anh cũng đến, trong chiếc áo dài nhung đen, mái tóc bạc trắng. Bà đi rất chậm, dừng lại thật lâu trước mỗi tác phẩm, lặng lẽ lau nước mắt.
Người ta đi từ một bức ảnh đến một đoạn thơ, rồi lại quay lại với bức ảnh. Họ bắt đầu nhận ra sự kết nối vô hình. Bức ảnh chụp đóa hoa dại trên một mô đất khô cằn đặt cạnh câu thơ: “Trên miệng giao thông hào/ Em nở một mình em/ Tím một trời thương nhớ”. Bức ảnh chụp vầng trăng khuyết treo trên một thân cây gãy đổ đặt cạnh câu thơ: “Vầng trăng gầy nghiêng xuống vai đồi/ Soi cho người lính vừa nằm xuống đây”.
Những vần thơ hào sảng và bi tráng của thế hệ trước vang lên bên cạnh những khuôn hình tĩnh lặng và đầy suy tư của thế hệ sau. Chúng không minh họa cho nhau, mà chúng cộng hưởng, chúng đối thoại. Kỳ vọng của quá khứ và sự trông mong của hiện tại đã gặp nhau ở một điểm, tạo nên một vẻ đẹp mới, một ý nghĩa mới.
Một nhà phê bình văn học già, bạn thân của cha Nam, đến nắm chặt tay anh. Ông không nói gì, chỉ vỗ nhẹ vào vai anh, đôi mắt đỏ hoe. Trong cái vỗ tay ấy, Nam cảm nhận được sự thấu hiểu và thừa nhận.
5.
Tối hôm đó, sau khi triển lãm kết thúc, Nam và An đi dạo bên Hồ Gươm. Đêm cuối đông, không khí trong và lạnh. Tháp Rùa hiện lên lung linh giữa mặt hồ phẳng lặng.
“Anh đã hoàn thành lời gửi gắm của cha anh rồi”. An nói, choàng tay anh.
“Anh không nghĩ vậy”, Nam đáp. “Đây mới chỉ là sự bắt đầu. Cha anh để lại một bản trường ca dang dở. Và anh nhận ra, cuộc đời của mỗi chúng ta cũng là một bản trường ca dang dở. Ta không thể viết nó một mình. Nó được viết nên bởi nhiều thế hệ”.
Anh dừng lại, nhìn An. Ánh đèn đường vàng vọt chiếu lên khuôn mặt cô, làm đôi mắt cô lấp lánh.
“Kỳ vọng của thế hệ trước giống như rễ cây, bám sâu vào lòng đất, hút lấy nhựa sống từ lịch sử, từ quá khứ. Còn sự trông mong của thế hệ chúng ta giống như những cành lá, vươn lên đón ánh mặt trời, đón những cơn mưa của hiện tại. Cây không thể sống thiếu rễ, và rễ cũng trở nên vô nghĩa nếu không có cành lá vươn lên”.
Nam cảm thấy một sự bình yên sâu thẳm trong lòng. Cái bóng núi của cha anh vẫn ở đó, nhưng giờ đây nó không còn là một áp lực. Nó đã trở thành một điểm tựa. Anh không còn trông mong một cách thụ động nữa. Anh đã biết mình phải làm gì. Anh sẽ tiếp tục đi, tiếp tục chụp, tiếp tục kể câu chuyện của thế hệ mình, bằng ngôn ngữ của mình, nhưng luôn mang trong tim sự ấm áp và sức nặng của dòng sông ký ức.
Họ đi bên nhau trong im lặng. Gió từ mặt hồ thổi vào, mang theo hơi nước mát lành. Đâu đó trên một ban công, tiếng dương cầm vang lên, một giai điệu vừa lạ vừa quen, vừa có nét hoài cổ của những bản tình ca cũ, vừa có sự khắc khoải của ngày hôm nay. Đó là bản nhạc mới của An. Nam mỉm cười. Thế hệ trước đã kỳ vọng. Và thế hệ sau, sau bao trông mong, tìm kiếm, đã bắt đầu cất lên tiếng nói của riêng mình. Tiếng nói ấy không phủ nhận quá khứ, mà làm cho quá khứ trở nên sống động và ý nghĩa hơn trong hiện tại. Và bản trường ca về cuộc đời, về đất nước, vẫn sẽ được viết tiếp, mãi mãi… bởi những dòng sông không ngừng chảy.


Bình luận về bài viết này