Một dòng trạng thái trên mạng xã hội tố cáo hành vi “quấy rối tinh thần” của một lãnh đạo doanh nghiệp không chỉ thổi bùng làn sóng dư luận, mà còn đặt ra hàng loạt câu hỏi gai góc về giới hạn của ngôn luận, về cơ chế bảo vệ nạn nhân trong môi trường công sở, và cả về cách xã hội phản ứng khi sự thật chưa được kiểm chứng. Vụ việc giữa Đặng Hoàng Giang và Nhã Nam không đơn thuần là tranh chấp cá nhân, mà là điển hình của một “xung đột hiện đại” giữa cảm xúc và pháp lý, giữa công luận và công bằng.

Tổn thương cảm xúc và bài toán pháp lý nan giải

Tháng 4.2024, Tiến sĩ Đặng Hoàng Giang – một tên tuổi có ảnh hưởng trong lĩnh vực xã hội học và xuất bản – công khai việc chấm dứt hợp tác với công ty sách Nhã Nam, kèm theo tố cáo rằng một nữ nhân viên (sau đó được xác nhận là người nhà ông) đã bị lãnh đạo doanh nghiệp này quấy rối bằng lời nói, khiến cô “sợ hãi và tổn thương tâm lý”.

Phản ứng nhanh chóng từ phía dư luận cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở nội dung tố cáo, mà còn ở vị trí người đưa tin – một nhân vật có tiếng nói lớn trong xã hội. Nhiều người bày tỏ sự đồng cảm, ủng hộ “quyền lên tiếng” để bảo vệ nạn nhân. Nhưng cũng không ít ý kiến đòi hỏi cần có chứng cứ cụ thể và cơ quan chức năng vào cuộc, thay vì phán xét theo cảm tính.

Câu chuyện trở nên phức tạp khi ngày 21.7.2025, Công an Hà Nội kết luận: hành vi được cho là quấy rối không đủ dấu hiệu cấu thành tội phạm; ngược lại, ông Đặng Hoàng Giang bị kiến nghị xử phạt hành chính do đăng tải nội dung sai sự thật làm ảnh hưởng uy tín cá nhân và tổ chức liên quan. Căn cứ pháp lý là Điều 331 Bộ luật Hình sự, nhưng do mức độ chưa nghiêm trọng, nên chỉ áp dụng xử phạt theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP.

“Tòa án mạng” và nguy cơ hình sự hóa cảm xúc

Vụ việc cho thấy một thực tế đáng lưu tâm: ngày càng có nhiều cáo buộc được đưa ra thông qua mạng xã hội, nơi công luận có thể nhanh chóng “kết án” trước cả khi có kết luận điều tra. Trong trường hợp này, chỉ một bài đăng đã khiến doanh nghiệp phải tổ chức họp khẩn, ban lãnh đạo bị đình chỉ chức vụ, uy tín thương hiệu bị tổn hại nặng nề – dù sau đó cơ quan điều tra kết luận không có hành vi vi phạm pháp luật.

Tình huống này không hiếm. Ở Mỹ, từng có vụ việc nhà văn nổi tiếng Alice Sebold buộc phải công khai xin lỗi và nhà xuất bản thu hồi sách hồi ký “Lucky” khi tòa tuyên người bị cô tố cáo cưỡng hiếp là vô tội sau 16 năm tù oan. Dư luận quay ngoắt, từ ủng hộ sang chỉ trích, khi phát hiện ra rằng niềm tin ban đầu đã lấn át cả sự kiểm chứng pháp lý.

Vấn đề là, quấy rối – đặc biệt là bằng ngôn ngữ – rất khó chứng minh. Những lời nói mang tính mập mờ, gợi ý, thiếu tôn trọng có thể gây tổn thương thực sự, nhưng lại khó định lượng để đưa ra tòa. Khi pháp luật chưa thể xử lý được triệt để những tổn thương tinh thần, người tố cáo có xu hướng tìm đến mạng xã hội như một “kênh tố cáo thay thế”.

Tuy nhiên, như vụ việc của Đặng Hoàng Giang và Nhã Nam cho thấy, hành vi này có thể phản tác dụng nếu không đi kèm chứng cứ xác thực. Lúc đó, người lên tiếng không chỉ đối mặt với áp lực dư luận, mà còn có thể bị xử lý hành chính, thậm chí hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

Cân bằng giữa đạo lý và pháp lý trong xã hội văn minh

Sự đồng cảm với nạn nhân tiềm năng là điều cần thiết. Nhưng một xã hội pháp quyền không thể vận hành chỉ dựa vào cảm xúc. Khi thiếu cơ chế nội bộ minh bạch, thiếu kênh tố cáo an toàn và thiếu cả sự hướng dẫn pháp lý rõ ràng cho người bị quấy rối, mạng xã hội dễ trở thành “vũ khí ngôn từ” hơn là công cụ bảo vệ sự thật.

Trường hợp của Đặng Hoàng Giang không phải là duy nhất. Năm 1997, tại Đại học Simon Fraser (Canada), sinh viên Rachel Marsden tố cáo huấn luyện viên Liam Donnelly có hành vi quấy rối. Trường lập tức sa thải ông. Tuy nhiên, sau khi vụ việc được điều tra kỹ, người bị tố cáo được phục chức, người tố cáo bị đình chỉ học, và hiệu trưởng phải từ chức vì xử lý thiếu khách quan. Vụ việc buộc trường đại học phải thay đổi toàn bộ quy trình tố cáo quấy rối nội bộ.

Gần đây hơn, ở Nhật Bản, scandal năm 2023 tại Fuji TV nổ ra khi một nữ nhân viên cáo buộc Masahiro Nakai (cựu thành viên nhóm nhạc SMAP) “đụng chạm và nói chuyện gợi dục” trong buổi tiệc. Dù phía luật sư phủ nhận, hàng loạt đối tác đã rút hợp đồng với đài truyền hình. Dư luận phân cực, nhưng tổn hại truyền thông thì đã xảy ra, bất chấp sự thật vẫn chưa ngã ngũ.

Những vụ việc này đều có điểm chung: lời tố cáo được đưa ra trong bối cảnh thiếu bằng chứng rõ ràng, gây chấn động truyền thông trước cả khi có kết luận chính thức. Và khi sự thật không rõ ràng, hậu quả truyền thông thường vượt xa hậu quả pháp lý.

Cần nhiều hơn những bài học, thay vì phán xét

Vụ việc Đặng Hoàng Giang – Nhã Nam là minh họa rõ nét cho bài toán nan giải giữa tự do ngôn luận và trách nhiệm pháp lý. Nó không chỉ đặt ra câu hỏi cho người tố cáo, mà còn là lời cảnh tỉnh cho các tổ chức, doanh nghiệp, nhà xuất bản, và cả công chúng về cách tiếp cận các vấn đề đạo đức nơi công sở.

Một xã hội văn minh không khuyến khích im lặng, nhưng cũng không cổ súy việc tố cáo thiếu căn cứ. Người dũng cảm lên tiếng cần được bảo vệ, nhưng phải đi kèm sự thận trọng, trung thực và trách nhiệm. Pháp luật cần hoàn thiện hơn, xã hội cần bao dung hơn, và quan trọng nhất – sự thật cần được làm sáng tỏ bởi những cơ chế đúng đắn, thay vì bị chôn vùi trong tranh cãi cảm tính.

H.P

Bình luận về bài viết này