1.

Hà Nội trút nước.

Không phải là một cơn mưa. Đây là một trận mưa. Một cơn thịnh nộ của bầu trời, hay là một lời tự tình dài không dứt mà ông trời mượn nước để giãi bày cùng thành phố. Mưa từ tờ mờ sáng, khi cả thành phố còn cuộn mình trong những giấc mơ dang dở. Mưa qua giờ điểm tâm, khi những hàng quán vỉa hè vội vã căng lên những tấm bạt mỏng manh chống chọi. Mưa đến tận trưa, khi kim đồng hồ dường như cũng trôi đi chậm chạp hơn, ngập ngừng trong cái màn nước trắng xóa ấy. Mưa vẫn chưa có dấu hiệu muốn dừng lại.

Tôi ngồi bên khung cửa sổ cũ, trên căn gác hai của một khu tập thể đã nhuốm màu thời gian. Khung cửa không đóng kín, cố tình để một khe hở nhỏ, cho hơi ẩm và thứ âm thanh nguyên thủy của mưa lùa vào, mơn trớn da thịt. Mùi mưa ngai ngái, lẫn với mùi tường vôi ẩm, mùi gỗ cũ của căn nhà và mùi trang sách đang mở trên bàn. Tất cả quyện lại thành một thứ hương thơm đặc quánh, thứ hương thơm của sự tĩnh tại, của những cuộc trở về bên trong chính mình.

Ngoài kia, thế giới đang bị xóa nhòa. Hàng cây sấu già trước cửa, ngày thường kiêu hãnh vươn những tán lá che rợp cả con ngõ, giờ chỉ còn là một hình khối xanh thẫm, oằn mình tắm gội trong mưa. Nước xối xả từ trên trời xuống, gõ nhịp điên cuồng lên mái tôn nhà bên cạnh, tạo thành một dàn trống dồn dập, thôi thúc. Nước chảy thành dòng trên mặt đường nhựa, cuốn theo những chiếc lá vàng cuối mùa, cuốn đi cả những mảnh rác vô thừa nhận. Dưới con mắt của một kẻ đang cố đi tìm ý nghĩa trong mọi sự, tôi thấy dòng nước ấy như dòng đời, cứ mải miết trôi, chẳng chờ đợi ai, cuốn phăng đi tất cả những gì không còn đủ sức bám víu.

Tiếng mưa không đơn điệu. Tuyệt nhiên không. Nó là một bản giao hưởng phức tạp với nhiều chương, nhiều bè. Có tiếng lộp độp gần gũi trên mái hiên. Có tiếng ào ào xa xăm của cả một biển nước đang di chuyển phía trên đầu. Có tiếng róc rách của nước luồn lỏi qua những rãnh thoát. Và đôi khi, trong một khoảnh khắc ngưng đọng, có thể nghe thấy tiếng một giọt nước rất trong, rất thanh, rơi từ đầu tàu lá xuống vũng nước đọng dưới sân. Một tiếng “tách” cô đơn mà kiêu hãnh. Một tiếng vọng của sự tồn tại.

Người ta hay nói mưa buồn. Tôi thì không nghĩ vậy. Mưa không buồn, cũng không vui. Mưa chỉ đơn giản là mưa. Chính lòng người mới khoác cho nó những tấm áo cảm xúc. Với kẻ đang yêu, mưa là bản tình ca lãng mạn. Với người thất tình, mưa là giọt nước mắt khóc thuê cho nỗi đau của họ. Với người nông dân, mưa là vàng là bạc. Còn với tôi hôm nay, mưa là một người bạn vong niên, một tri kỷ đến không hẹn trước, ngồi xuống đối diện, không nói một lời nào, chỉ im lặng cùng tôi nghe tiếng thời gian đang chảy.

Bản giao hưởng của nước đang tấu lên khúc cao trào. Nó gột rửa thành phố. Gột rửa những bụi bặm của một tuần vội vã, những lo toan bề bộn còn hằn trên nét mặt người qua đường. Nó gột rửa cả những lớp vỏ bọc mà con người ta hằng ngày phải khoác lên mình để ra ngoài kia chen chúc. Mưa buộc người ta phải sống chậm lại. Chiếc xe ngoài phố phải giảm ga. Người đi bộ phải tìm một mái hiên để trú. Những cuộc hẹn phải hoãn lại. Dường như cả thành phố này, trong cơn mưa xối xả, đang bị ép phải thành thật hơn với chính nó.

Và trong cái bối cảnh thanh lọc ấy, lòng người bỗng trở nên mềm yếu và trần trụi. Những ký ức tưởng đã ngủ yên dưới ba tấc đất của sự lãng quên, bỗng cựa mình trỗi dậy, theo từng giọt mưa mà thấm ngược vào hồn. Một dáng người cũ. Một con đường cũ. Một lời hứa cũ. Sao cứ phải đợi đến lúc mưa to gió lớn thế này, chúng mới quay về làm mình làm mẩy với ta?

Phải chăng, mưa không chỉ rơi xuống từ trời, mà còn đang rơi lên từ sâu thẳm miền ký ức nào đó trong tôi?

***

2.

Mưa gọi em về.

Không phải là một hình dung bất chợt. Em hiện về rõ mồn một, như thể em vừa bước ra từ chính màn nước trắng xóa ngoài kia, đi xuyên qua lớp cửa kính, và đang ngồi đối diện tôi. Em không mang theo ô, mái tóc đen dài vì thế mà ướt sũng, vài lọn tóc bết lại, dính trên vầng trán cao và gò má thanh tú. Em vẫn mặc chiếc áo măng tô màu rêu cũ mà em nói rằng nó có màu của thời gian. Em khẽ rùng mình, không phải vì lạnh, mà là một thói quen mỗi khi em bước từ ngoài mưa vào một không gian ấm áp.

Ký ức là một nhà biên kịch tài ba nhưng cũng thật tàn nhẫn. Nó không bao giờ chiếu lại toàn bộ cuốn phim, mà chỉ chọn lấy những trường đoạn đắt giá nhất, găm chúng vào tâm trí ta và bật đi bật lại, cho đến khi những hình ảnh ấy trở nên sắc nét hơn cả thực tại. Trường đoạn của em và tôi, luôn là một buổi chiều mưa. Cũng một trận mưa xối xả như thế này, ở một quán cà phê nhỏ trên phố cũ.

Hôm ấy, chúng ta ngồi sát ban công gỉ sét, nhìn xuống con đường vàng rực lá sấu rụng trôi lềnh bềnh trong nước. Quán vắng, chỉ có tiếng nhạc Trịnh u uẩn và tiếng mưa gõ vào mái che bằng nhựa. Em không nói gì, chỉ dùng ngón tay thon dài vẽ những vòng tròn vô định lên ô cửa kính mờ hơi nước. Tôi cũng im lặng, say sưa ngắm nhìn em, ngắm từng sợi tóc mai vương trên cổ, ngắm cái cách em khẽ nheo mắt khi một tia sét bất chợt rạch ngang bầu trời. Sự im lặng giữa hai chúng ta lúc ấy không phải là khoảng trống, nó là một sự đủ đầy. Một sự thấu hiểu không cần đến ngôn từ.

Tôi còn nhớ như in mùi hương của em ngày hôm đó. Không phải mùi nước hoa đắt tiền. Đó là mùi của da thịt thanh sạch quyện với mùi mưa ngai ngái và mùi cà phê rang đậm đặc. Một thứ mùi hương khiến người ta an lòng, khiến người ta tin rằng ngoài kia dù có bão giông đến đâu, thì chỉ cần ngồi lại nơi đây, trong vòng tay của mùi hương ấy, là có thể đi qua mọi biến động.

Mãi rồi em mới lên tiếng, giọng thì thầm như sợ làm vỡ tan sự tĩnh lặng: “Mưa thế này, chỉ muốn ở mãi một chỗ thôi anh nhỉ. Một chỗ như thế này”.

Tôi đã nắm lấy bàn tay đang vẽ vời của em, lòng bàn tay em lành lạnh vì vừa chạm vào ô cửa kính. “Vậy thì mình ở mãi”. Tôi đã nói thế, bằng một giọng chắc nịch của một gã trai trẻ tin rằng tình yêu có thể chiến thắng cả thời gian. Em đã nhìn tôi, đôi mắt đen và sâu như mặt hồ thu sau mưa, và em cười. Nụ cười ấy không rạng rỡ, nó chỉ vừa đủ để thắp sáng cả không gian u tịch của quán, vừa đủ để sưởi ấm trái tim tôi. Chúng tôi đã tin vào cái “mãi mãi” được thốt ra trong một buổi chiều mưa như thế.

Bây giờ, tiếng mưa ngoài kia vẫn y hệt tiếng mưa năm ấy. Dữ dội và dịu êm. Tàn nhẫn và vỗ về. Chỉ có điều, người ngồi đối diện tôi lúc này không phải là em bằng xương bằng thịt, mà chỉ là một ảo ảnh do chính tôi tạo ra. Ký ức, sau khi đã biên tập lại quá khứ cho thật đẹp, thật thơ, thì lại tàn nhẫn dí nó vào trước mắt ta, để ta phải so sánh với cái thực tại trống vắng này.

Em của ngày hôm qua và tôi của ngày hôm nay, chúng ta đang cùng nghe một bản giao hưởng của mưa, nhưng ở hai không gian và hai chiều thời gian khác nhau. Mưa Hà Nội có một ma lực kỳ lạ. Nó là một chất dung môi hoàn hảo, có thể hòa tan ranh giới giữa thực và ảo, giữa quá khứ và hiện tại. Nó biến cả thành phố này thành một sân khấu khổng lồ, nơi những vở kịch của ký ức được tái diễn không ngừng. Tôi là khán giả duy nhất của vở kịch mang tên em.

Và tôi tự hỏi, ở một nơi nào đó xa xôi, có thể cũng đang là một ngày mưa, liệu khi nghe tiếng nước rơi, em có bao giờ thoáng rùng mình, nhớ về một gã trai trẻ đã từng hứa sẽ “ở mãi” với em trong một quán cà phê cũ kỹ?

Hay cơn mưa của em, từ lâu đã không còn mang hình bóng tôi?

***

3.

Bóng hình em tan đi, cũng nhẹ nhàng như lúc đến. Không một lời từ biệt. Em tan vào màn mưa, hay tan vào chính nỗi khắc khoải trong tôi, tôi cũng không rõ nữa. Chỉ còn lại một khoảng trống se sắt, một cái lạnh thấm sâu hơn cả hơi nước ngoài trời. Mưa làm người ta dễ mềm lòng, và cũng dễ tàn nhẫn với chính mình hơn.

Để thoát khỏi cái hố sâu của hoài niệm, tôi ép mình rời mắt khỏi điểm nhìn vô định trong căn phòng, đưa mắt ra ngoài kia một lần nữa. Không phải để tìm em, mà để tìm Hà Nội. Hà Nội của tôi, lúc này.

Dưới đường, sự sống vẫn vận hành theo một cách riêng, kiên cường và lặng lẽ. Một người phụ nữ trong chiếc áo mưa mỏng dính, một tay che cái làn có mấy mớ rau và lạng thịt, một tay dắt đứa con nhỏ đi lụp xụp trên vỉa hè. Nước mưa bắn lên tận gấu quần của hai mẹ con. Tôi không thấy mặt họ, chỉ thấy cái dáng liêu xiêu mà che chở. Họ sẽ đi đâu, về đâu trong cơn mưa này? Bữa cơm chiều nay của họ liệu có ấm hơn không?

Xa hơn một chút, một cậu trai mặc đồng phục xe ôm công nghệ màu xanh lá, dựng xe dưới mái hiên của một cửa hàng đã đóng cửa. Cậu ta không trú mưa. Cậu ta đang chờ. Màn hình điện thoại hắt lên khuôn mặt trẻ măng một thứ ánh sáng xanh mệt mỏi. Một cuốc xe trong ngày mưa giá có thể cao hơn, nhưng cũng đánh đổi bằng cái lạnh, cái ướt và cả những bất trắc trên đường. Cậu ta đang chờ một đơn hàng, hay đang chờ tương lai? Ánh sáng xanh kia có đủ để soi tỏ con đường phía trước, hay rồi cũng sẽ bị màn mưa xám xịt này nuốt chửng?

Hà Nội của tôi bỗng trở nên trầm mặc lạ thường. Cơn mưa đã gột đi cái vẻ ngoài ồn ào, xô bồ thường nhật. Nó trả lại cho thành phố một cốt cách khác, một vẻ đẹp xưa cũ và sâu lắng hơn. Những mái ngói rêu phong của khu tập thể đối diện sẫm lại, trông như những trang sử đang thấm đẫm nước. Những đường dây điện chằng chịt như mạng nhện bỗng trở nên gợi hình, chúng như những khuông nhạc vô hình mà những giọt mưa đang gieo lên đó nốt nhạc của riêng mình.

Thành phố như một người đàn ông từng trải, sau khi đi qua hết những bão giông của cuộc đời, giờ ngồi lại trầm ngâm, mặc cho cơn mưa gột rửa hết những vết bụi trên chiếc áo khoác đã sờn vai. Người đàn ông ấy không nói gì, nhưng trong ánh mắt sâu thẳm kia chứa đựng cả vạn câu chuyện. Chuyện của những đôi tình nhân từng che chung một mảnh áo mưa chạy trên con đường này. Chuyện của những gánh hàng rong gồng mình đi qua bốn mùa mưa nắng. Chuyện của những đứa trẻ reo hò tắm mưa trong con ngõ nhỏ. Chuyện của những cuộc chia ly ở sân ga, cũng vào một ngày mưa tầm tã.

Và tôi nhận ra, nỗi khắc khoải của mình đâu phải chỉ vì một người đàn bà đã cũ. Nỗi khắc khoải của tôi là nỗi khắc khoải của một người Hà Nội đang nhìn thấy thành phố của mình đổi thay từng ngày. Tôi yêu cái thành phố này không chỉ vì nó là nơi tôi sinh ra. Tôi yêu nó bởi mỗi góc phố, mỗi hàng cây, mỗi viên gạch lát vỉa hè đều là một ngăn tủ chứa đựng ký ức, không chỉ của riêng tôi, mà của cả bao thế hệ. Cơn mưa này, bằng một cách nào đó, đã tạm thời xóa đi những tòa nhà cao tầng lấp lánh, những biển hiệu quảng cáo sặc sỡ mới mọc lên. Nó phủ một lớp sương mờ lên tất cả, khiến Hà Nội trông giống với Hà Nội của những năm tháng cũ hơn. Hà Nội của tôi và em.

Hóa ra, tôi không chỉ nhớ em. Tôi đang nhớ chúng tôi. Nhớ cái thời mà chúng tôi, cũng như thành phố này, còn trẻ trung, giản dị và tin vào những lời hứa “mãi mãi”.

Tiếng rao của ai đó vọng lại từ đầu ngõ, lạc đi trong tiếng mưa: “Ai bánh mì nóng giòn đây”… Tiếng rao như một nét cọ đơn độc nhưng đầy sức sống trên bức tranh thủy mặc xám màu. Nó kéo tôi ra khỏi dòng suy tưởng. Cuộc đời vẫn phải tiếp diễn, dù mưa hay nắng, dù vui hay buồn, dù còn nhau hay đã mất. Người ta vẫn phải ăn, phải ngủ, phải mưu sinh.

Và có lẽ, tôi cũng nên pha cho mình một ấm trà nóng.

***

4.

Cái ý nghĩ phải pha một ấm trà nóng không phải là một nhu cầu, nó là một sự thôi thúc mang tính bản năng. Như một kẻ sắp chết đuối giữa đại dương ký ức, tôi cần bám víu vào một hành động cụ thể, một nghi thức của đời thực, để kéo mình trở lại với hiện tại. Tôi rời khỏi khung cửa sổ, nơi nỗi buồn và những hoài niệm đang kết dính lại đặc quánh như sương mù.

Căn gác nhỏ của tôi không có bếp núc gì sang trọng. Chỉ một góc nhỏ, nơi có chiếc ấm siêu tốc, một vài bộ ấm chén cũ, và hộp trà bằng thiếc đã móp một góc. Tôi bật công tắc ấm nước. Ban đầu chỉ là sự im lặng, rồi một tiếng “re” rất khẽ bắt đầu vang lên từ bên trong, lớn dần, đều đặn, rồi sôi lên sùng sục. Âm thanh ấy, trong một khoảnh khắc, đã át đi tiếng mưa gào thét ngoài kia. Nó là âm thanh của sự sống, của năng lượng, của một sự biến đổi sắp diễn ra.

Tôi mở hộp trà. Những búp trà khô cong queo, xám ngắt nằm im lìm dưới đáy hộp, trông vô hồn như những xác côn trùng đã chết từ lâu. Chúng mang trong mình hương thơm của nắng gió Thái Nguyên, nhưng giờ đây lại phủ lên mình cái vẻ tàn úa, ẩn dật. Tôi tráng cái ấm sành già cỗi bằng nước sôi, cảm nhận hơi nóng phả vào mặt, làm mờ cả cặp kính. Rồi tôi dùng chiếc muỗng tre, xúc một lượng trà vừa đủ vào lòng ấm.

Và đây là khoảnh khắc của sự hồi sinh. Dòng nước sôi già, vừa reo vui lúc trước, giờ được rót nhẹ nhàng vào ấm. Một làn khói trắng mỏng manh, thơm ngát tức thì bốc lên từ miệng ấm, tựa như linh hồn của lá trà được giải thoát. Tôi vội đậy nắp lại, rồi lại chắt bỏ ngay lượt nước đầu tiên. Cha tôi ngày xưa gọi đó là “giọt đánh thức”, là để rửa trôi đi những bụi bặm của tháng năm, và cũng là để những lá trà đang ngủ say kia phải cựa mình thức giấc.

Lượt nước thứ hai được châm vào. Lần này, tôi để lâu hơn. Tôi có thể tưởng tượng ra ở bên trong cái không gian tối và nóng bỏng ấy, những búp trà khô quắt kia đang từ từ, khoan thai duỗi mình ra, như những vũ công ba-lê sau một giấc ngủ dài, trả lại cho đời hình hài và màu sắc nguyên thủy của chúng. Chúng đang ban phát tất cả những gì tinh túy nhất của mình vào trong nước.

Tôi rót trà ra chiếc chén tống, rồi từ chén tống lại san đều ra chén quân nhỏ xíu. Nước trà vàng óng như mật ong, trong vắt, sánh lại. Tôi bưng chén trà lên, áp lòng bàn tay vào lớp gốm còn nóng bỏng. Hơi ấm lan truyền qua da thịt, chạy dọc theo những đường gân, xoa dịu cái lạnh lẽo đã ngấm vào tôi từ lúc nào không hay. Tôi đưa chén trà lên môi, chưa uống, chỉ để hít hà cái hương thơm vừa thanh tao, vừa đậm đà. Hương cốm non. Hương nắng. Hương của đất trời.

Rồi tôi nhấp một ngụm.

Vị chát mạnh mẽ và đột ngột lan ra khắp đầu lưỡi, như một lời nhắc nhở thẳng thắn về sự thật trần trụi của cuộc đời. Nó không ngọt ngào, không dễ chịu. Nó là vị của sương gió, của những nhọc nhằn đã tôi luyện nên lá trà. Tôi khẽ nhắm mắt, để cho vị chát ấy ngấm sâu vào từng tế bào vị giác. Nhưng chỉ một lát sau, khi dòng nước trà đã trôi xuống cổ họng, một vị ngọt bắt đầu lan tỏa trở lại, nhẹ nhàng, sâu lắng và tinh tế. Người ta gọi đó là hậu vị.

Và tôi sững người.

Hóa ra ký ức cũng có hậu vị, giống hệt như một chén trà đặc. Khi ta vừa chạm vào nó, nó luôn chát đắng và làm ta nhăn mặt. Nỗi đau của sự mất mát, sự tiếc nuối cho những gì đã qua, sự dằn vặt vì những lỗi lầm… tất cả đều đắng ngắt. Nhưng khi ta đủ can đảm để nuốt nó xuống, để nó trở thành một phần của mình, thì cái đọng lại sau cùng lại là một vị ngọt thanh tao. Đó là vị ngọt của những kỷ niệm đẹp đã từng có, vị ngọt của sự trưởng thành sau những vấp ngã, vị ngọt của lòng biết ơn vì đã từng được đi cùng nhau một đoạn đường, dù ngắn ngủi.

Cơn mưa ngoài kia vẫn đang rơi. Tôi ngồi đây, bên cửa sổ, tay cầm một chén trà nóng. Tôi không còn thấy mình là một kẻ đáng thương đang bị nhấn chìm trong quá khứ nữa. Tôi thấy mình như một người thưởng trà, đang chiêm nghiệm lại cuộc đời mình. Em, cũng như bao nhiêu người khác, bao nhiêu biến cố khác đã đi qua đời tôi, giống như những tuần trà vậy. Có những ấm trà ta được thong dong thưởng thức cả một buổi chiều. Nhưng cũng có những chén trà ta chỉ kịp uống vội trong một cơn mưa, rồi phải đứng dậy để đi tiếp.

Quan trọng đâu phải là ta uống được ít hay nhiều. Quan trọng là cái hậu vị mà nó để lại trong ta.

Tôi nhìn ra màn mưa. Nó không còn là một thế lực thù địch hay một nỗi u sầu nữa. Nó chỉ là một phần của tự nhiên, giống như nắng, như gió, như chén trà trên tay tôi. Tôi không thể bắt mưa ngừng rơi, cũng như không thể bắt ký ức ngừng tồn tại. Việc duy nhất tôi có thể làm, là chọn cho mình một thái độ để đối diện với nó.

Tôi lặng lẽ uống cạn chén trà, cảm nhận vị ngọt lan tỏa đến tận đáy lòng. Ít ra, hậu vị mà em để lại, là một vị ngọt.

***

5.

Tôi không biết mình đã ngồi như vậy bao lâu. Thời gian dường như đã tan ra, hòa vào vị trà, vào làn hơi nước mờ trên cửa kính, và vào dòng chảy miên man của ký ức. Tôi chỉ biết, đến một lúc nào đó, có một sự thay đổi rất tinh tế trong bản giao hưởng của nước. Tiếng mưa không còn là một bức tường âm thanh dày đặc, dữ dội nữa. Cái nhịp điệu cuồng loạn trên mái tôn đã chùng xuống, giãn ra, rồi chuyển thành một điệu luân vũ chậm rãi, khoan thai. Tiếng gầm gào đã tắt, chỉ còn lại tiếng rì rầm trò chuyện, rồi thưa dần thành những tiếng tí tách rời rạc, như những lời cuối cùng của một cuộc tự tình đã đến hồi kết.

Và rồi, một sự im lặng gần như tuyệt đối bao trùm. Một sự im lặng không trống rỗng, mà chứa đầy dư âm. Tôi có thể nghe thấy tiếng một giọt nước cuối cùng, nặng trĩu, rơi từ máng xối xuống sân “bõm” một tiếng. Tiếng rơi ấy trong vắt, dứt khoát, như một dấu chấm hết đặt cuối một chương văn dài.

Màn nước trắng xóa trước mặt tôi bắt đầu tan ra. Thế giới, từ một bức tranh thủy mặc nhòe nhoẹt, dần dần hiện ra với những đường nét sắc sảo. Hàng cây sấu già đối diện thôi oằn mình, bắt đầu rung nhẹ, trút xuống những giọt nước còn đọng trên lá. Tôi có thể nhìn rõ từng chiếc lá xanh non, được gột rửa sạch bóng, lấp lánh dưới một thứ ánh sáng mới mẻ.

Và ánh nắng đã quay trở lại.

Nó không phải là thứ nắng hè chói chang, gay gắt. Nó là một thứ ánh sáng màu bạc, hiền hòa, được lọc qua một tầng mây còn sót lại. Một vệt sáng bất ngờ xiên qua đám mây, chiếu xuống con ngõ nhỏ, biến những vũng nước đọng thành những tấm gương vỡ, phản chiếu lại một mảng trời xanh thăm thẳm vừa hé lộ. Cái màu xanh ấy, sau một trận mưa dài, trong lành và sâu thẳm đến nao lòng. Bầu trời như một gương mặt vừa khóc xong, u buồn nhưng thanh thản, tinh khôi.

Tôi đứng dậy, bước tới và đẩy bung cánh cửa sổ ra. Một luồng không khí mát lành, trong trẻo ùa vào phòng, mang theo mùi của sự sống vừa được tái sinh. Đó là mùi nồng của đất ẩm, mùi hăng hắc của lá cây bị dập, mùi của nhựa đường còn bốc hơi và trên hết, là cái mùi tinh khôi không thể gọi tên của không gian sau khi được gột rửa. Tôi hít một hơi thật sâu, cảm giác như lồng ngực mình cũng được gột rửa theo.

Dưới đường, sự sống đang cựa mình trở lại. Tiếng còi xe bắt đầu vang lên, nhưng nghe không còn gấp gáp, cáu kỉnh. Tiếng trẻ con í ới gọi nhau từ đâu đó trong khu tập thể. Một bà cụ chậm rãi ra ban công, thu lại mấy giò lan vừa được một bữa no nước. Cậu trai xe ôm công nghệ lúc nãy đã nổ máy, chiếc áo mưa xanh lá cây của cậu ta trông rực rỡ hơn trong thứ ánh sáng mới. Hà Nội đang từ từ hong khô mình, chậm rãi và khoan thai, như một con mèo lim dim phơi mình sau giấc ngủ.

Cơn mưa này, hóa ra không phải là một sự trừng phạt. Nó là một món quà. Một cuộc tổng vệ sinh vĩ đại cho cả thành phố và cho cả tâm hồn tôi. Nó đã ép tôi phải dừng lại, phải đối diện, phải nhớ lại, phải đau, rồi sau cùng, là để học cách chấp nhận. Nó đã rửa trôi đi lớp bụi bặm của những lo toan cơm áo, và cả lớp bụi thời gian che mờ đi những cảm xúc thật nhất.

Tôi quay lại bàn làm việc. Chén trà đã nguội, nhưng hậu vị ngọt vẫn còn vương đâu đó trong miệng. Ánh nắng ban chiều hắt lên trang giấy trắng trước mặt, khiến nó sáng lên một cách mời gọi. Tôi đã ngồi trước trang giấy này cả buổi sáng, loay hoay, bế tắc, không biết phải viết gì. Giờ thì tôi biết rồi.

Câu chuyện tôi cần viết không phải là một điều gì đó cao siêu, xa vời. Nó nằm ngay đây. Trong tiếng mưa rơi. Trong mùi trà nóng. Trong dáng hình một người đàn bà đi ra từ ký ức. Trong sự kiên cường của những con người ngoài kia. Và trong sự bình yên kỳ lạ của tâm hồn mình, ngay lúc này.

Tôi chợt nghĩ đến em. Lần này, hình ảnh em hiện về không còn se sắt, không còn nhói đau. Nó dịu dàng như vệt nắng ngoài kia. Tôi thấy em đang mỉm cười, nụ cười trong veo như bầu trời sau mưa. Em đã là một phần của tôi, một phần của Hà Nội trong tôi, giống như cây sấu, góc phố, hay cơn mưa này vậy. Một phần đẹp đẽ đã ở lại phía sau, để tôi có thể vững vàng hơn mà đi về phía trước.

Tôi mỉm cười một mình. Có lẽ ở nơi của em, trời cũng vừa tạnh. Và tôi mong em cũng thấy được cái màu xanh trong trẻo và bình yên ấy của bầu trời.

Tôi cầm bút lên. Con chữ đầu tiên nhẹ nhàng đặt xuống trang giấy trắng, tự nhiên như một giọt mưa cuối cùng đậu xuống mặt đất. Ngoài kia, Hà Nội đang hong khô mình trong nắng. Và trong tôi, một câu chuyện bắt đầu.

H.P
10.25

Categories:

Bình luận về bài viết này