1.

Hà Thành, đêm mười bốn tháng Tám, năm hai nghìn không trăm… à không, thời gian nào có nghĩa lý gì trong những câu chuyện buồn. Chỉ biết rằng đó là một đêm Trung thu, một đêm mà đáng lẽ ra vầng trăng phải tròn đầy và viên mãn nhất, như một lời hứa hẹn về sự sum vầy mà con người ta vẫn hằng khao khát. Nhưng đêm ấy, trăng Hà Thành không tròn. Trăng bị một lớp mây chì nặng trĩu che khuất, thỉnh thoảng mới len lỏi được vài tia sáng bạc u uẩn, lạnh lẽo, hệt như ánh nhìn của một người đã đi qua cõi chết. Mưa. Một cơn mưa dầm dai dẳng, thứ mưa mùa thu không ào ạt mà cứ rả rích, thấm sâu vào da thịt, vào tâm can, khiến lòng người cũng ẩm ướt theo.

Tôi, Đại tá Nguyễn An Hùng, Trưởng phòng Trọng án, khi ấy đang ngồi trong căn phòng làm việc quen thuộc ở số 7 phố Lục Thủy. Ngoài kia, tiếng trống lân chốc chốc lại rộn lên rồi tắt lịm trong tiếng mưa, tiếng cười nói của vài đứa trẻ dắt díu nhau đi rước đèn cũng trở nên lạc lõng. Tôi không thích Trung thu. Có lẽ bởi cái nghề của tôi đã chứng kiến quá nhiều sự đoàn tụ vỡ nát, quá nhiều niềm vui bị tước đoạt một cách phi lý, đến nỗi những biểu tượng của hạnh phúc vẹn tròn chỉ làm tôi thêm chua xót. Tôi đang nghĩ về một vụ án cũ, một vụ án mà vầng trăng cũng là nhân chứng duy nhất, thì tiếng chuông điện thoại reo lên, thứ âm thanh sắc lẻm, khô khốc, luôn báo hiệu một điều gì đó chẳng lành.

Đầu dây bên kia là giọng Giám đốc, ngắn gọn và đanh lại vì căng thẳng. “Hùng, có việc lớn rồi. Cậu đến ngay biệt thự Lộc Phát ở khu đô thị mới phía Tây. Cả gia đình Trương Vĩnh Tường… bị sát hại”.

Chỉ một câu thôi, nhưng nó nặng như một tảng đá ném vào mặt hồ tĩnh lặng của đêm mưa. Trương Vĩnh Tường. Cái tên không hề xa lạ. Một tay buôn gỗ từ biên giới phất lên thành đại gia bất động sản, nổi tiếng chịu chơi và cũng khét tiếng trong giới làm ăn vì sự tàn nhẫn. Nhưng dù hắn là ai, thì việc cả một gia đình, một gia đình đúng nghĩa, bị xóa sổ trong đêm Trung thu cũng là một sự kiện kinh thiên động địa.

Chiếc xe công vụ đặc chủng lao đi trong màn mưa. Ánh đèn đường loang lổ trên kính xe, nhòe nhoẹt như những giọt nước mắt. Khu đô thị phía Tây vắng lặng, những căn biệt thự lộng lẫy im lìm sau những bức tường cao và hàng cây rậm rạp. Biệt thự Lộc Phát nằm ở một góc khuất, tách biệt hẳn. Cánh cổng sắt mỹ thuật đắt tiền hé mở một cách lơi lả. Ánh đèn vàng từ bên trong hắt ra, trông ấm áp một cách giả dối. Nhưng sự im lặng thì thật đến rợn người. Một sự im lặng đặc quánh, ngập tràn mùi chết chóc, thứ mùi mà chỉ những người làm nghề như chúng tôi mới có thể cảm nhận được ngay từ khi còn chưa bước chân vào.

Cảnh tượng đầu tiên đập vào mắt tôi khi bước qua ngưỡng cửa là một phòng khách xa hoa bị xáo trộn. Bộ sofa da cá sấu bị rạch nát. Chiếc tivi màn hình lớn vỡ tan. Trên chiếc bàn trà bằng gỗ cẩm lai, hộp bánh Trung thu cao cấp vẫn còn mở, những chiếc bánh nướng bánh dẻo nằm vung vãi. Một chiếc bánh dẻo còn dính vết răng trẻ con ăn dở. Và máu. Máu ở khắp nơi. Vệt máu khô sẫm trên sàn đá hoa cương, vệt máu tươi hơn bắn lên tường, và một vũng máu lớn đang dần đông lại bên dưới thi thể Trương Vĩnh Tường.

Ông ta nằm đó, trong bộ đồ ngủ bằng lụa, mắt trợn trừng nhìn lên chùm đèn pha lê rực rỡ. Một vết cắt sâu và gọn ở cổ đã kết liễu đời hắn. Cách đó không xa, vợ hắn, một phụ nữ còn khá trẻ và đẹp, gục trên thảm Ba Tư, lưng có nhiều vết đâm. Trên gác hai, trong hai phòng ngủ khác nhau, là hai đứa con của họ. Bé trai chừng mười tuổi, và cô con gái nhỏ chỉ độ sáu, bảy tuổi. Cả hai đều bị giết bằng cùng một phương thức tàn độc. Cô bé chết trên giường, tay vẫn còn ôm chặt chiếc đèn ông sao bằng giấy bóng kính màu đỏ. Ánh trăng yếu ớt từ ngoài cửa sổ hắt vào, rọi lên gương mặt tím tái của nó, một vẻ ngây thơ bị vấy bẩn bởi cái chết.

Khung cảnh không giống một vụ cướp thông thường. Két sắt trong phòng ngủ chính mở toang, nhưng trang sức và một cọc tiền lớn vẫn còn nguyên. Kẻ thủ ác ra tay tàn độc, quyết đoán, như thể mục tiêu của hắn là sự hủy diệt tuyệt đối, là xóa sổ cả một dòng máu. Không có dấu hiệu cạy phá cửa. Mọi cánh cửa đều nguyên vẹn.

Thiếu úy Tuấn, một cậu lính trẻ mới về phòng, mặt tái mét, cố nén cơn buồn nôn. “Báo cáo Thủ trưởng, quá dã man. Cả bốn người. Dường như hung thủ vào nhà rất dễ dàng. Hàng xóm không nghe thấy gì, có lẽ vì tiếng mưa và tiếng trống lấn át đi hết”.

Tôi im lặng, đi một vòng quanh căn biệt thự. Mắt tôi không chỉ tìm kiếm dấu vết. Mắt tôi đang cố gắng tái tạo lại không khí của những giây phút cuối cùng. Sự hoảng loạn, tiếng la hét câm lặng, và nỗi tuyệt vọng. Bất chợt, tôi dừng lại ở sân sau. Có một cái chuồng chó lớn, làm bằng inox chắc chắn, nhưng trống không. Trên nền xi măng ẩm ướt, có một vài vệt máu nhỏ đã bị nước mưa làm nhòa đi.

– Con chó của họ đâu?

– Dạ… người giúp việc khai báo họ có nuôi một con béc-giê Đức rất hung dữ, tên là Báo. Nhưng… chúng tôi không tìm thấy nó đâu cả.

Tôi nheo mắt, nhìn ra khoảng sân vườn tối mịt. Mưa vẫn rơi đều, như một khúc ai oán không lời. Một con chó béc-giê hung dữ không sủa một tiếng nào khi có kẻ lạ đột nhập và tàn sát cả gia đình chủ nó. Có hai khả năng. Hoặc nó đã bị giết và phi tang xác. Hoặc… kẻ thủ ác chính là người mà nó quen biết. Một người mà nó đã vẫy đuôi mừng khi họ bước qua cánh cổng kia, trong cái đêm Trung thu định mệnh này.

Tôi quay lại nhìn vào căn biệt thự sáng đèn mà bên trong chỉ còn lại cái chết. Vầng trăng trên cao dường như vừa vén được một góc mây, rọi xuống một luồng sáng bàng bạc, ma mị. Ánh sáng ấy không mang lại sự soi rọi, mà chỉ khiến cho bi kịch thêm phần ám ảnh. Đêm nay, Hà Thành có một vầng trăng máu. Và câu chuyện của nó, tôi biết, chỉ vừa mới bắt đầu.

***

2.

Bình minh sau một đêm mưa dầm ở Hà Thành không mang theo sự trong trẻo. Nó chỉ mang một màu xám bạc, lạnh lẽo, như thể cả thành phố vừa trải qua một cơn ác mộng và chưa kịp tỉnh hẳn. Bầu trời vẫn nặng trĩu, hứa hẹn những cơn mưa khác. Tại số 7 Lục Thủy, không khí còn nặng nề hơn cả bầu trời ngoài kia. Mùi cà phê đặc quánh, mùi thuốc lá cháy dở và mùi căng thẳng của một vụ đại án trộn lẫn vào nhau, tạo thành một thứ không khí đặc trưng không thể nhầm lẫn.

Tôi đứng trước tấm bảng trắng lớn. Trên đó, những bức ảnh chụp hiện trường được ghim lên một cách tàn nhẫn. Gương mặt vô hồn của bốn nạn nhân, những vũng máu đã khô, và nụ cười ngây thơ trên tấm ảnh thờ của cô con gái út nhà họ Trương. Mọi án mạng đều là một bi kịch, nhưng một án mạng xóa sổ cả gia đình trong đêm Trung thu thì không còn là bi kịch nữa. Nó là một sự phỉ báng vào tận cùng bản chất của tình người.

Báo cáo pháp y đầu tiên được đặt lên bàn. Thời gian tử vong được xác định trong khoảng từ 9 đến 10 giờ tối. Nguyên nhân cái chết của Tường và vợ là do các vết dao sắc, gọn, gây mất máu cấp. Hai đứa trẻ bị siết cổ. Tàn độc và phương pháp khác nhau. Hung thủ dường như muốn hành hạ những người lớn, còn với lũ trẻ, hắn chỉ đơn giản là bịt đi tiếng nói của chúng. Một chi tiết quan trọng: gần như không có dấu vân tay lạ, ngoại trừ của người giúp việc đã về quê từ chiều hôm trước. Hung thủ đã đeo găng tay, hoặc hắn là một bóng ma thực sự.

Thiếu úy Tuấn, dù đã thức trắng đêm, vẫn cố giữ vẻ nhanh nhạy. “Báo cáo Thủ trưởng, chúng tôi đã rà soát các mối quan hệ làm ăn của Trương Vĩnh Tường. Hắn có vô số kẻ thù. Tranh chấp đất đai ở ba dự án lớn, nợ nần với gần chục nhóm xã hội đen, và mới đây nhất là một vụ lật kèo thâu tóm một công ty xây dựng. Bất cứ ai trong số này cũng có thể là hung thủ”.

Tôi lắc đầu, chỉ tay vào tấm ảnh chụp chiếc két sắt mở toang nhưng tiền bạc còn nguyên. “Cướp của giết người sẽ không làm thế. Xã hội đen thanh toán nhau cũng không ra tay với đàn bà trẻ con một cách có hệ thống như vậy. Đây là thù hận cá nhân. Một mối thù sâu như biển, đậm như máu. Kẻ này không đến để lấy đi thứ gì. Hắn đến để hủy diệt”.

Ánh mắt tôi dừng lại ở tấm ảnh chụp cái chuồng chó trống không. “Tìm con chó. Phải tìm bằng được con chó. Nó là nhân chứng duy nhất, dù là một nhân chứng câm”.

Cuộc điều tra chia làm hai hướng. Một mũi rà soát các mối quan-hệ-chết-người trong giới làm ăn của Tường. Mũi thứ hai, do chính tôi phụ trách, đi sâu vào đời tư của hắn. Một gã đàn ông giàu có, tàn nhẫn và đa tình như Trương Vĩnh Tường, những bí mật của hắn có lẽ còn nhiều hơn cả số tiền hắn có trong ngân hàng.

Người đầu tiên chúng tôi gặp là Lê Hoàng Vũ, phó tổng giám đốc và là cánh tay phải của Tường. Vũ trạc ngoài bốn mươi, ăn mặc bảnh bao, đeo kính gọng vàng và một chiếc đồng hồ Patek Philippe. Ông ta tỏ ra đau đớn, hợp tác, nhưng trong ánh mắt lướt qua quá nhanh, tôi thấy một sự nhẹ nhõm được che đậy vụng về.

– “Thật kinh hoàng, thưa đồng chí. Anh Tường là một người anh lớn của tôi. Gần đây anh ấy có vẻ lo lắng. Anh ấy vừa thắng một gói thầu đất vàng ở ngoại thành, đắc tội với nhiều thế lực lắm. Anh ấy còn lắp thêm camera, thay mấy lớp khóa, cứ như thể đang đề phòng ai đó”. Vũ kể, giọng đầy cảm thông.

– “Ai đó là ai?”, tôi hỏi thẳng.

Vũ nhún vai. “Anh ấy không nói. Chỉ bảo là một bóng ma từ quá khứ”.

“Bóng ma”. Từ này làm tôi chú ý. Nó không giống như cách người ta nói về một đối thủ cạnh tranh. Nó giống như nói về một nỗi ám ảnh.

Người thứ hai chúng tôi tìm đến là một căn hộ cao cấp ở quận Ba Đình. Người mở cửa là Đào Ngọc Lan, một ca sĩ phòng trà có chút tên tuổi, và là người tình mà Tường chu cấp bấy lâu. Cô ta còn rất trẻ, đẹp một cách mỏng manh, và đang hoảng loạn thực sự. Khi biết tin Tường chết, cô ta khóc nức nở, nhưng nước mắt của cô ta dường như khóc cho chính bản thân mình nhiều hơn là cho người tình đã khuất.

Sau một hồi trấn an, Lan mới kể trong tiếng nấc. “Khoảng một tuần trước, anh Tường đến gặp em. Anh ấy không giống mọi khi. Anh ấy đưa cho em một khoản tiền rất lớn, bảo em nếu có chuyện gì xảy ra với anh ấy, hãy cầm tiền đi thật xa, đừng bao giờ quay lại. Em hỏi có chuyện gì, anh ấy chỉ nói rằng đã đến lúc phải trả một món nợ cũ. Một món nợ máu”.

Món nợ máu. Bóng ma từ quá khứ. Hai mảnh ghép bắt đầu khớp vào nhau. Vụ án này không phải là một cơn bão bất ngờ nổi lên giữa trời quang. Nó là kết quả của một cơn địa chấn đã âm ỉ từ rất lâu dưới lòng đất.

Giữa lúc tôi đang chìm trong mớ thông tin hỗn độn thì Tuấn gọi điện tới, giọng cậu ta có phần phấn khích.

– Báo cáo Thủ trưởng! Chúng tôi tìm thấy con Báo rồi!

– Nó bị giết à?

– Báo cáo, không ạ! Đó mới là điều kỳ lạ. Nó bị nhốt trong một cái lán chứa đồ cũ ở cuối vườn. Cửa cài then bên ngoài. Nó hoàn toàn khỏe mạnh, chỉ hơi đói. Dường như hung thủ không muốn nó sủa, nhưng cũng không nỡ giết nó. Hắn chỉ nhốt nó lại thôi.

Cả người tôi như có một luồng điện chạy qua. Không nỡ giết con chó. Chi tiết nhỏ này còn đáng giá hơn vạn lời khai. Kẻ thủ ác có một mối liên hệ tình cảm với con vật. Hắn ra tay tàn độc với con người, nhưng lại chừa lại một con vật. Điều đó nói lên rằng, hắn không phải một con quỷ vô cảm. Hắn là một con người, một con người hành động theo một logic tình cảm bị bóp méo đến cực độ.

– “Tuấn”, tôi nói vào điện thoại, giọng quả quyết, “kiểm tra ngay lập tức hồ sơ nhân sự của gia đình Tường. Tìm tất cả những người từng làm vườn, chăm sóc chó, những người gần gũi với con Báo nhất. Đặc biệt chú ý những người đã nghỉ việc hoặc bị đuổi việc trong vòng một, hai năm trở lại đây”.

Chưa đầy một giờ sau, một tập hồ sơ mỏng được đặt lên bàn tôi. Có ba người từng làm vườn. Hai người đã già, về quê. Người thứ ba, tên Trần Văn Lực, 35 tuổi, bị đuổi việc cách đây hơn một năm. Lý do: bị Trương Vĩnh Tường bắt gặp đang cho con gái út của hắn kẹo và chơi đùa cùng con Báo. Tường, vốn đa nghi, đã nổi giận và đuổi việc Lực ngay lập tức vì cho rằng hắn có ý đồ xấu.

Tôi lật giở trang cuối của bản sơ yếu lý lịch. Một chi tiết khiến sống lưng tôi lạnh toát.

Mục nguyên quán: Xã Mường Sa, tỉnh Sơn Tinh.

Tôi giật lấy tập hồ sơ của Trương Vĩnh Tường. Nguyên quán của hắn: Xã Mường Sa, tỉnh Sơn Tinh.

Tất cả những đối thủ làm ăn, những tay anh chị, những cô nhân tình diễm lệ ở Hà Thành bỗng chốc mờ nhạt. Bức màn bí ẩn của vụ án dường như vừa được hé mở, nhưng thứ lộ ra phía sau không phải là ánh sáng, mà là một bóng đêm còn đặc quánh và sâu thẳm hơn. Một bóng đêm bắt nguồn từ thung lũng Mường Sa xa xôi, nơi hai con người này cùng sinh ra, và có lẽ, là nơi món nợ máu đã bắt đầu.

Bóng ma từ quá khứ, cuối cùng cũng đã có một cái tên.

***

3.

Chuyến xe công vụ đưa chúng tôi rời Hà Thành vào một buổi sáng sớm, khi thành phố vẫn còn ngái ngủ sau một đêm mệt nhoài. Càng đi về phía tây, không khí càng khác. Cái ồn ào, bụi bặm và căng thẳng của thủ đô lùi lại phía sau, nhường chỗ cho những triền đồi xanh mướt và những con đường đèo uốn lượn như dải lụa vắt ngang trời. Không khí loãng dần, mang theo cái se lạnh đặc trưng của miền sơn cước. Tôi mở hé cửa kính, để cho ngọn gió núi lùa vào xe, một ngọn gió trong lành nhưng cũng hoang dại, mang theo mùi của đất ẩm, lá cây mục và những bí mật ngàn đời.

Chúng tôi đang trên đường đến Mường Sa. Một cuộc hành hương về quá khứ. Trong đầu tôi, hình ảnh Trương Vĩnh Tường, gã đại gia nằm chết trên vũng máu trong căn biệt thự xa hoa, và hình ảnh Trần Văn Lực, gã làm vườn có đôi mắt lặng lẽ, cứ chồng chéo lên nhau. Chúng là hai mặt của cùng một đồng xu, một đồng xu được đúc ra từ lò lửa hận thù nào đó ở mảnh đất xa xôi này.

Mường Sa đón chúng tôi bằng một sự im lặng gần như tuyệt đối. Đó là một thung lũng nhỏ, lọt thỏm giữa bốn bề núi đá tai mèo dựng đứng. Những nếp nhà sàn cũ kỹ nằm co cụm, xám xịt dưới làn sương chiều. Vài làn khói bếp lười biếng bay lên rồi tan vào thinh không. Người dân ở đây có ánh mắt khác hẳn người thành phố. Họ nhìn chúng tôi, những kẻ lạ mặt mặc sắc phục, với một sự dò xét, cảnh giác, và một nỗi buồn cố hữu đã hằn sâu trong từng nếp nhăn.

Trưởng công an xã, một người đàn ông Tày rắn rỏi tên Cầm, đón chúng tôi trong căn phòng làm việc tuềnh toàng. Sau khi nghe tôi trình bày, anh ta im lặng một lúc lâu, đôi mắt nhìn xa xăm ra dãy núi trước mặt.

– “Trương Vĩnh Tường” – anh ta nói chậm rãi, cái tên nghe thật xa lạ trên môi anh – “Ở đây chúng tôi chỉ biết nó là Tường ‘còi’. Nó đi khỏi đây cũng phải gần hai mươi năm rồi. Đi rồi thì bặt tin, chỉ nghe loáng thoáng nó giàu lắm, thành ông to bà lớn dưới xuôi”.

– “Còn Trần Văn Lực thì sao?”, tôi hỏi.

Cầm thở dài:

– Lực… Thằng bé đáng thương. Cả Mường Sa này không ai không biết chuyện nhà nó. Một bi kịch.

Bi kịch. Lại là một bi kịch khác. Dường như số phận đã gieo mầm bi kịch ở chính mảnh đất này, để rồi quả đắng của nó lại trổ ra ở một nơi cách xa hàng trăm cây số. Anh Cầm dẫn chúng tôi đến nhà già làng, một cụ ông người Thái đã ngoài tám mươi, mái tóc bạc như cước, đang ngồi sưởi bên bếp lửa. Già làng là cuốn từ điển sống của cả Mường Sa này.

Khi nghe nhắc đến cái tên Tường ‘còi’ và Trần Văn Lực, đôi mắt lim dim của cụ bỗng mở ra, trong vắt một cách lạ thường. Cụ rít một hơi thuốc lào thật sâu, nhả khói mịt mù rồi mới cất giọng, khàn đặc như tiếng của đá núi:

– Số phận đã định đoạt chúng nó phải là kẻ thù của nhau, từ cái ngày Tường ‘còi’ biết ghen tị với thằng Lực rồi…

Và rồi, câu chuyện của gần hai mươi năm về trước bắt đầu được tái hiện qua lời kể của già làng, ám ảnh như một khúc ca buồn.

Ngày ấy, Tường và Lực là đôi bạn thân nối khố. Tường thì gầy gò, ranh ma, còn Lực thì khỏe mạnh, hiền lành, thật thà như đất. Cả hai cùng lớn lên, cùng làm phu cho một xưởng gỗ lậu trong rừng sâu. Và cả hai cùng đem lòng yêu một người con gái, bông hoa đẹp nhất của núi rừng Mường Sa, tên là Mai. Mai có đôi mắt sáng như sao và tiếng cười trong như tiếng suối. Nhưng trái tim Mai chỉ dành cho Lực. Họ đã làm lễ ăn hỏi, chỉ chờ ngày nên duyên vợ chồng.

Tường, dù ngoài mặt vẫn cười nói, nhưng trong lòng hắn là một ngọn lửa ghen tuông và tham vọng độc địa. Hắn muốn có được Mai, và hơn thế, hắn muốn thoát khỏi cái nghèo đói của Mường Sa. Cơ hội đã đến vào một đêm mưa rừng. Chủ xưởng gỗ mất một lượng thuốc phiện lớn dùng để giao dịch. Tường, bằng sự ranh ma của mình, đã tạo ra những bằng chứng giả, đổ hết tội lỗi lên đầu cha của Lực, một người cũng làm trong xưởng.

Cha của Lực bị đám chủ gỗ đánh đập đến chết ngay trong rừng. Gia đình Lực tan nát. Trong lúc hỗn loạn, Tường tìm cách tiếp cận Mai, hứa hẹn sẽ che chở cho cô. Nhưng Mai, trong cơn đau đớn và căm phẫn, đã cự tuyệt và chạy đi tìm Lực. Bi kịch nối tiếp bi kịch. Trên đường đi, cô gặp phải một trận lũ quét bất ngờ trên con suối cạn. Người ta tìm thấy xác cô dưới một ghềnh đá vào sáng hôm sau.

Trong một đêm, Lực mất tất cả: cha, người vợ sắp cưới, và cả danh dự gia đình. Còn Tường, hắn được đám chủ gỗ thưởng cho một món tiền lớn vì đã “chỉ điểm” kẻ trộm. Với số tiền đó, hắn vĩnh viễn rời khỏi Mường Sa, cắt đứt quá khứ, bắt đầu một cuộc đời mới dưới xuôi. Hắn không hề biết, hoặc cố tình không biết, rằng hắn đã để lại phía sau không phải là tro tàn, mà là một hòn than hận thù vẫn âm ỉ cháy.

Lực sau đó cũng bỏ đi khỏi Mường Sa. Không ai biết hắn đi đâu, làm gì. Hắn như một bóng ma vật vờ, biến mất khỏi ký ức của bản làng. Cho đến ngày hắn xuất hiện ở Hà Thành, trong vai một gã làm vườn hiền lành, lặng lẽ, tại chính ngôi nhà của kẻ thù.

Nghe xong câu chuyện, tôi thấy lồng ngực mình như bị bóp nghẹt. Mọi thứ đã quá rõ ràng. Đây không phải là một vụ án giết người. Đây là một cuộc hành hình. Một cuộc tế lễ đẫm máu cho những oan hồn gần hai mươi năm về trước. Lực đã không giết Tường ngay. Hắn kiên nhẫn chờ đợi. Hắn chờ cho Tường có tất cả: tiền bạc, địa vị, một người vợ đẹp, những đứa con xinh. Hắn chờ đến đúng đêm Trung thu, đêm của sum vầy, để rồi tước đoạt tất cả chỉ trong một giờ đồng hồ. Hắn muốn Tường phải nếm trải chính xác cái cảm giác mất mát mà hắn đã phải chịu đựng.

– “Vậy bây giờ Lực có thể ở đâu?”, tôi hỏi già làng.

Cụ già rít thêm một hơi thuốc, chỉ tay về phía ngọn núi cao nhất đang chìm trong sương mù:

– Mộ của cha nó và con bé Mai đều ở trên đó. Nếu phải làm một việc gì đó, hoặc sau khi làm xong một việc gì đó, nó sẽ quay về đó. Về với nguồn cội. Về với những người nó đã mất.

Tôi đứng dậy, nhìn về phía ngọn núi. Bóng ma từ quá khứ giờ đây đã có hình hài, có một câu chuyện, một nỗi đau. Hắn không còn là một hung thủ vô diện. Hắn là một con người bị đẩy đến tận cùng của sự tuyệt vọng. Cuộc truy tìm hung thủ giờ đây đã biến thành một cuộc đối mặt với số phận. Và tôi biết, cuộc đối mặt đó, sẽ diễn ra trên ngọn núi kia.

***

4.

Màn đêm buông xuống Mường Sa không giống như ở thành phố. Nó không đến từ từ, mà như thể có một tấm màn nhung khổng lồ được thả đột ngột từ trên trời xuống, nuốt chửng lấy ánh sáng, âm thanh, và cả sự sống. Chỉ còn lại tiếng côn trùng rỉ rả và tiếng gió hú qua những kẽ đá, nghe như tiếng ai oán của ngàn xưa vọng về. Chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình leo lên ngọn núi Pù Lão, nơi có khu nghĩa địa cũ của bản.

Con đường mòn nhỏ hẹp, trơn trượt sau những cơn mưa, chỉ đủ cho một người đi. Chúng tôi phải dùng đèn pin, những luồng sáng yếu ớt chỉ đủ rọi rõ vài mét phía trước, khiến cho bóng đêm xung quanh càng thêm dày đặc và ma quái. Thiếu úy Tuấn đi sau tôi, hơi thở của cậu ta nặng nhọc, không chỉ vì con dốc đứng, mà còn vì sự căng thẳng đang siết chặt lấy lồng ngực. Tôi thì im lặng. Trong đầu tôi lúc này, không còn là những suy luận nghiệp vụ. Tôi đang nghĩ về số phận. Về cái cách nó đan cài cuộc đời của những con người xa lạ vào nhau, để rồi siết chặt họ lại trong một cái kết không thể nào cứu vãn. Gần hai mươi năm, Trần Văn Lực đã sống như thế nào? Hắn đã đi đâu, làm gì, trước khi quyết định đến làm vườn cho kẻ thù? Hắn đã nuôi dưỡng mối thù đó ra sao, để nó không lụi tàn mà ngày một thêm cháy bỏng, biến một gã trai hiền lành thành một ác quỷ có khả năng giết chết cả một đứa trẻ đang ôm đèn ông sao?

Hành trình leo núi này, tôi chợt nhận ra, không phải là một cuộc vây bắt. Nó là một cuộc đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi về bản chất con người, về lằn ranh mỏng manh giữa thiện và ác, giữa người và quỷ.

Sau gần hai tiếng đồng hồ, chúng tôi cuối cùng cũng lên đến đỉnh. Một khoảng đất bằng phẳng hiện ra giữa bạt ngàn cây dại. Gió trên này lồng lộng, thổi bay cả sương mù, để lộ ra một vầng trăng khuyết lạnh buốt treo lơ lửng trên bầu trời. Khu nghĩa địa cũ hiện ra, hoang sơ và cô tịch. Chỉ là những nấm mộ đất không tên, không tuổi, nằm im lìm dưới ánh trăng.

Và rồi, chúng tôi nhìn thấy hắn.

Trần Văn Lực đang ngồi đó, giữa hai nấm mộ trông còn khá mới so với xung quanh. Hắn không quay lưng lại. Hắn ngồi đối diện với chúng tôi, như thể đã biết trước chúng tôi sẽ đến, và đang chờ đợi. Bên cạnh hắn là một chai rượu ngô đã uống cạn và một con dao găm cũ kỹ cắm xuống đất. Hắn mặc bộ quần áo nâu sồng đã bạc màu, gầy gò, râu tóc đã dài ra, trông như một ẩn sĩ hơn là một kẻ sát nhân. Ánh mắt hắn nhìn chúng tôi, không hề có sự ngạc nhiên hay sợ hãi. Chỉ có một sự trống rỗng, một sự bình thản đến rợn người của một người đã đi đến cuối con đường.

Tôi ra hiệu cho Tuấn và các đồng chí công an xã đứng yên. Tôi một mình chậm rãi tiến lại phía Lực. Gió thổi phần phật vào vạt áo của cả hai chúng tôi.

– “Đã đến lúc phải kết thúc rồi, Lực ạ”, tôi cất tiếng, giọng khàn đi trong gió núi.

Lực khẽ nhếch môi, một nụ cười còn buồn hơn cả một tiếng khóc.

– Kết thúc? Thưa Ngài, với tôi, nó đã kết thúc từ cái đêm cha tôi bị đánh chết, từ cái ngày tôi vớt xác Mai lên từ dưới suối rồi. Gần hai mươi năm qua, tôi chỉ sống để chờ đợi cái kết của hắn mà thôi.

Hắn nói, giọng đều đều, không một chút cảm xúc. Như thể hắn đang kể lại câu chuyện của một người khác.

– “Tại sao lại là bọn trẻ? Chúng vô tội”, tôi hỏi, dù trong lòng đã biết câu trả lời.

Ánh mắt Lực bỗng lóe lên một tia sáng đau đớn.

– Vô tội? Con trai tôi, đứa con chưa kịp chào đời đã chết theo mẹ nó dưới dòng suối oan nghiệt kia, nó có tội tình gì không? Hắn đã cướp đi gia đình của tôi. Hắn dùng máu của cha tôi, nước mắt của mẹ tôi, và sinh mạng của người tôi yêu để xây nên cái gia đình hạnh phúc của hắn. Tôi không thể chỉ giết một mình hắn. Như thế là quá dễ dàng. Tôi phải lấy đi tất cả những gì hắn có, giống như hắn đã làm với tôi. Tôi phải để hắn nhìn thấy vợ con hắn chết trước, để hắn nếm trải cái địa ngục mà tôi đã sống suốt bấy nhiêu năm. Đêm Trung thu là đêm đoàn viên. Tôi đã cho cả nhà chúng nó được ‘đoàn viên’ dưới suối vàng. Đó mới là công bằng.

Logic của kẻ điên. Nhưng là một logic được xây nên từ tột cùng đau khổ. Tôi im lặng, không biết phải nói gì để phản bác lại thứ “công lý” đẫm máu đó.

– Còn con chó? Tại sao lại nhốt nó?

Lực quay đầu nhìn về phía hai nấm mộ.

– Ngày xưa, Mai rất thích chó. Con Báo… nó hiền lắm. Nó vô tội.

Một kẻ sát nhân máu lạnh giết bốn mạng người, lại chùn tay trước một con chó vì nó “vô tội”. Ranh giới giữa con người và ác quỷ trong Lực đã hoàn toàn bị xóa nhòa.

– “Mọi chuyện đã xong rồi”, Lực nói tiếp, ánh mắt lại trở về vẻ trống rỗng. “Tôi đã trả xong món nợ máu. Bây giờ, đến lượt tôi về với họ”.

Nói rồi, hắn bất ngờ rút con dao găm cắm dưới đất lên. Tuấn và những người khác hét lên, định lao tới, nhưng tôi giơ tay cản lại. Tôi biết, mọi sự can thiệp giờ này đều đã quá muộn. Nhưng Lực không tự đâm mình. Hắn dùng con dao rạch một đường trên cổ tay. Máu túa ra, đỏ thẫm, nhỏ từng giọt xuống hai nấm mộ.

– Máu của kẻ thù đã tế các người. Giờ là máu của con, của chồng đây. Con về đây…

Hắn lẩm bẩm, rồi đưa bàn tay rớm máu còn lại vào trong túi áo, lấy ra một chiếc lọ nhỏ. Hắn mở nắp, uống cạn thứ chất lỏng bên trong. Có lẽ là lá ngón, thứ độc dược của núi rừng mà hắn đã chuẩn bị sẵn cho cuộc trở về cuối cùng này. Hắn ngã vật ra, nằm dài giữa hai ngôi mộ, mắt vẫn mở trừng trừng nhìn lên vầng trăng khuyết. Khuôn mặt hắn giãn ra, một vẻ thanh thản hiện lên, như thể sau gần hai mươi năm đằng đẵng, cuối cùng hắn cũng tìm được giấc ngủ bình yên.

Chúng tôi đứng đó, sững sờ trong tiếng gió gào thét. Cuộc săn lùng kết thúc. Hung thủ đã đền tội. Nhưng không ai cảm thấy nhẹ nhõm. Chỉ có một nỗi buồn mênh mông, nặng trĩu như ngọn núi này. Công lý đã được thực thi, nhưng là một thứ công lý hoang dại, đẫm máu, được định đoạt bởi hận thù chứ không phải pháp luật.

Tôi nhìn xuống thung lũng. Mường Sa chìm trong bóng tối. Hà Thành xa xôi cũng đang chìm trong giấc ngủ. Không ai biết rằng, trên đỉnh ngọn núi này, một bi kịch kéo dài gần hai mươi năm vừa mới đặt dấu chấm hết bằng một bi kịch khác. Vầng trăng trên cao lạnh lẽo nhìn xuống, vĩnh hằng và im lặng, như đã từng chứng kiến không biết bao nhiêu hỉ nộ ái ố của kiếp người.

***

5.

Chúng tôi đưa xác Trần Văn Lực xuống núi vào lúc bình minh. Mặt trời Mường Sa mọc lên sau dãy Pù Lão, những tia nắng đầu tiên yếu ớt, nhuốm một màu đỏ buồn thảm, như thể chính bầu trời cũng đang rỏ máu cho tấn bi kịch vừa kết thúc. Người dân trong bản đứng từ xa nhìn, không ai nói một lời. Trong ánh mắt họ, tôi không thấy sự hả hê hay sợ hãi, chỉ có một nỗi xót xa vô tận cho cả nạn nhân và hung thủ, cho hai đứa con của Mường Sa đã hủy diệt lẫn nhau ở một nơi xa lạ.

Hành trình trở về Hà Thành nặng nề như chì. Không ai trong xe nói với nhau câu nào. Thiếu úy Tuấn ngồi thẫn thờ, ánh mắt non nớt của cậu ta giờ đã hằn lên một vẻ già dặn trước tuổi. Cậu ta đã chứng kiến mặt tối nhất của con người, một sự thật trần trụi mà không sách vở nào có thể dạy được. Còn tôi, tôi châm một điếu thuốc, rít những hơi dài. Khói thuốc đặc quánh trong xe, nhưng nó không che mờ được những hình ảnh cứ ám ảnh trong tâm trí tôi: gương mặt ngây thơ của cô bé con với chiếc đèn ông sao, và ánh mắt thanh thản đến lạnh người của Trần Văn Lực khi hắn trút hơi thở cuối cùng. Hai hình ảnh đó, tuy đối lập, nhưng lại cùng được sinh ra từ một nguồn cội: Hận thù.

Hồ sơ vụ án được khép lại một tuần sau đó. Kết luận chính thức được ghi rõ ràng, mạch lạc trên giấy trắng mực đen: Vụ thảm sát gia đình Đại gia Trương Vĩnh Tường do Trần Văn Lực gây ra vì mục đích trả thù cá nhân. Hung thủ đã tự sát. Vụ án kết thúc. Công luận thở phào. Báo chí đăng vài dòng rồi cũng nhanh chóng quên đi để chạy theo những tin tức giật gân khác. Hà Thành vẫn ồn ào, vội vã. Không ai còn nhớ đến một vầng trăng máu đã từng treo trên thành phố này vào đêm Trung thu.

Chỉ có tôi là không quên được.

Vụ án đã khép lại về mặt hồ sơ, nhưng trong tôi, nó vẫn còn mở. Có một chi tiết cuối cùng, một chi tiết nhỏ nhoi mà tôi đã giữ lại cho riêng mình, không đưa vào báo cáo. Khi khám nghiệm tử thi Trần Văn Lực, ngoài lọ thuốc độc lá ngón, chúng tôi tìm thấy trong lớp áo trong cùng của hắn một cuốn sổ tiết kiệm cũ đã sờn rách. Cuốn sổ được mở từ mười tám năm trước tại một ngân hàng ở một tỉnh lẻ gần biên giới. Trong đó, đều đặn hàng tháng, lại có một khoản tiền nhỏ được gửi vào. Số tiền không lớn, chỉ đủ cho một người sống tằn tiện qua ngày. Chính nhờ số tiền này mà Lực đã có thể tồn tại như một bóng ma suốt gần hai mươi năm, lang thang khắp nơi, nuôi dưỡng mối thù của mình mà không cần phải vướng bận vào cuộc mưu sinh. Hắn đã dùng tất cả thời gian và tâm trí chỉ để lên một kế hoạch trả thù hoàn hảo.

Nhưng điều khiến tôi ám ảnh không phải là sự tồn tại của cuốn sổ. Mà là cái tên của người gửi tiền.

Trong suốt mười tám năm, chỉ có duy nhất một người đều đặn gửi tiền vào tài khoản đó. Một cái tên quen thuộc đến sững sờ: Lê Hoàng Vũ.

Gã phó tổng bảnh bao, người đã tỏ ra đau đớn trước cái chết của Trương Vĩnh Tường, người đã nói với tôi về “bóng ma từ quá khứ”. Hắn không phải không biết. Hắn biết tất cả. Hắn chính là người đã âm thầm tài trợ cho “bóng ma” đó, tưới tẩm cho cái cây hận thù lớn lên từng ngày.

Tại sao? Tôi đã cho người bí mật điều tra. Lý do cũng thật đơn giản đến trần trụi. Vũ cũng là một nạn nhân khác của Tường, nhưng trên thương trường. Hắn đã bị Tường lừa mất sản nghiệp của gia đình trong những ngày đầu khởi nghiệp, phải ngậm đắng nuốt cay làm tay sai cho chính kẻ thù để chờ thời. Vũ không đủ tàn độc để tự tay giết người, nhưng hắn đủ thông minh để tìm ra Lực, tìm ra lưỡi dao trả thù sắc bén nhất. Hắn không ra lệnh, không xúi giục. Hắn chỉ đơn giản là đưa cho Lực một phương tiện để tồn tại. Hắn biết, với một kẻ mang mối thù trời không dung đất không tha như Lực, chỉ cần cho hắn thời gian, việc gì phải đến sẽ đến.

Đêm hôm đó, tôi ngồi một mình trong phòng làm việc ở số 7 Lục Thủy. Trên bàn là hồ sơ vụ án đã đóng dấu “KẾT THÚC”. Bên cạnh là cuốn sổ tiết kiệm nhỏ bé. Tôi có thể mở lại vụ án. Tôi có thể bắt Lê Hoàng Vũ. Nhưng để làm gì? Để chứng minh điều gì? Rằng đằng sau một kẻ sát nhân còn có một kẻ còn tàn độc hơn, một kẻ giết người bằng sự im lặng, bằng những đồng tiền bố thí? Pháp luật có thể sẽ kết tội hắn, nhưng làm sao đo được tội ác của một kẻ đã biến nỗi đau của người khác thành vũ khí của mình?

Cuối cùng, tôi kéo ngăn kéo bàn, đặt cuốn sổ tiết kiệm vào sâu bên trong, dưới những tập hồ sơ cũ kỹ khác. Tôi sẽ không mở lại vụ án này. Không phải vì tôi dung túng cho tội ác. Mà bởi vì tôi nhận ra rằng, trong câu chuyện này, không có công lý tuyệt đối. Nó là một vòng tròn bi kịch không có điểm đầu và cũng chẳng có điểm cuối, nơi nạn nhân của ngày hôm qua trở thành hung thủ của ngày hôm nay, và được tiếp tay bởi một nạn nhân khác. Trương Vĩnh Tường gieo gió, Trần Văn Lực gặt bão, còn Lê Hoàng Vũ chỉ là kẻ đứng sau lưng, thổi cho cơn bão thêm mạnh. Ai mới thực sự là kẻ có tội?

Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Lại một đêm trăng lên. Trăng tháng Mười không tròn đầy viên mãn như đêm Rằm tháng Tám, nhưng nó sáng và trong một cách kỳ lạ. Ánh trăng soi tỏ vạn vật, nhưng có những góc khuất trong tâm hồn con người thì vĩnh viễn không một thứ ánh sáng nào có thể rọi tới được. Vụ án đã đi vào kho lưu trữ. Nhưng dư âm của nó, như ánh trăng bạc lạnh lẽo kia, sẽ còn ám ảnh tôi mãi. Và tôi biết, ở đâu đó ngoài kia, trong cái thành phố rộng lớn này, vẫn còn những Lê Hoàng Vũ khác đang âm thầm tưới nước cho những mầm mống hận thù, chờ ngày chúng đơm hoa kết trái thành những bi kịch mới. Bởi suy cho cùng, mặt trăng thì chỉ có một, nhưng những góc tối của nó thì là vô tận./.

H.P
09.25

Categories:

Bình luận về bài viết này